Kết quả Burnley vs Huddersfield Town, 22h00 ngày 25/2

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Burnley vs Huddersfield Town
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Turf Moor (Burnley)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Anh 2022-2023 » vòng 34

    • Burnley vs Huddersfield Town: Diễn biến chính

    • 31''
      2-0
      yellow_card Koroma J.
    • 31''
       Brownhill J. (Gudmundsson J.)goal
      3-0
    • 46''
      3-0
        High S.   Kasumu D.
    • 46''
      3-0
        Diarra B.   Hungbo J.
    • 47''
      3-0
      yellow_card Headley J.
    • 59''
        Taylor C.   Maatsen I.
      3-0
    • 68''
        Obafemi M.   Barnes A.
      3-0
    • 68''
        Foster L.   Brownhill J.
      3-0
    • 74''
       Obafemi M. (Tella N.)goal
      4-0
    • 75''
      4-0
        Waghorn M.   Ward D.
    • 79''
        Vitinho   Tella N.
      4-0
    • 79''
        Twine S.   Beyer J.
      4-0
    • Burnley vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Cork J.
      12 Foster L.
      45 Obafemi M.
      15 Peacock-Farrell B. (G)
      3 Taylor C.
      11 Twine S.
      22 Vitinho
      Boyle W. 12
      Diarra B. 35
      High S. 15
      Hogg J. 6
      Rhodes J. 9
      Vaclik T. (G) 1
      Waghorn M. 49
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kompany V.
      Warnock N.
    • Burnley vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê

    • Burnley
      Huddersfield Town
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 22
      Shots
      8
    •  
       
    • 12
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 4
      Blocked
      0
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 75%
      Possession
      25%
    •  
       
    • 81%
      Possession (Half-Time)
      19%
    •  
       
    • 690
      Pass
      214
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      59%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 38
      Heads
      44
    •  
       
    • 24
      Head Success
      17
    •  
       
    • 1
      Saves
      8
    •  
       
    • 16
      Tackles
      15
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 12
      Throw ins
      7
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 4
      Intercept
      13
    •  
       
    • 4
      Assists
      0
    •  
       
    • 129
      Attack
      88
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      18
    •