Kết quả Burnley vs Sunderland, vòng 39 21h00 ngày 01/4

  • Vòng đấu: Vòng 39
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Burnley vs Sunderland
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Turf Moor (Burnley)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Anh 2022-2023 » vòng 39

    • Burnley vs Sunderland: Diễn biến chính

    • 64''
      0-0
        Michut E.   Ekwah P.
    • 64''
      0-0
        Diallo A.   Gelhardt J.
    • 67''
        Gudmundsson J. B.   Zaroury A.
      0-0
    • 76''
      0-0
        Lihadji I.   Roberts P.
    • 76''
      0-0
        Ba A.   Pritchard A.
    • 79''
        Obafemi M.   Barnes A.
      0-0
    • 83''
        Vitinho   Benson M.
      0-0
    • 88''
      0-0
        Cirkin D.   Clarke J.
    • Burnley vs Sunderland: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Cork J.
      18 Ekdal H.
      7 Gudmundsson J. B.
      45 Obafemi M.
      15 Peacock-Farrell B. (G)
      11 Twine S.
      22 Vitinho
      Anderson J. 45
      Ba A. 17
      Bass A. (G) 12
      Cirkin D. 3
      Diallo A. 16
      Lihadji I. 22
      Michut E. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kompany V.
      Mowbray T.
    • Burnley vs Sunderland: Số liệu thống kê

    • Burnley
      Sunderland
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 13
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 72%
      Possession (Half-Time)
      28%
    •  
       
    • 659
      Pass
      288
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      68%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 15
      Heads
      17
    •  
       
    • 7
      Head Success
      9
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 13
      Tackles
      22
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 6
      Intercept
      5
    •  
       
    • 97
      Attack
      72
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      23
    •