Kết quả Burton Albion vs Accrington Stanley, 22h00 ngày 25/2

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Burton Albion vs Accrington Stanley
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Pirelli Stadium (Burton upon Trent)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Anh 2022-2023 » vòng 34

    • Burton Albion vs Accrington Stanley: Diễn biến chính

    • 71''
        Kirk C.   Mariappa A.
      0-0
    • 76''
       Lavelle S.yellow_card
      0-0
    • 87''
      0-0
      yellow_card Whalley S.
    • 89''
        Helm M.   Lavelle S.
      0-0
    • 89''
        Smith J.   Ahadme G.
      0-0
    • 90+5''
      0-0
      yellow_card McConville S.
    • Burton Albion vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Carayol M.
      1 Garratt B. (G)
      17 Helm M.
      10 Kirk C.
      16 Shaughnessy C.
      11 Smith J.
      14 Walker J.
      Butler-Oyedeji N. 18
      Isherwood L. (G) 30
      Lowe M. 9
      Mancini A. 23
      Martin D. 22
      Perritt H. 21
      Woods J. 39
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maamria D.
      Coleman J.
    • Burton Albion vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê

    • Burton Albion
      Accrington Stanley
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      7
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 248
      Pass
      318
    •  
       
    • 45%
      Pass Success
      53%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 94
      Heads
      58
    •  
       
    • 40
      Head Success
      36
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 10
      Tackles
      11
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 38
      Throw ins
      34
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 6
      Intercept
      11
    •  
       
    • 99
      Attack
      104
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      39
    •