Kết quả Burton Albion vs Charlton Athletic, 22h00 ngày 12/11

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Burton Albion vs Charlton Athletic
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Pirelli Stadium (Burton upon Trent)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Anh 2022-2023 » vòng 18

    • Burton Albion vs Charlton Athletic: Diễn biến chính

    • 38''
       Oshilaja A. (Taylor T.)goal
      1-2
    • 45''
       Hamer T. (Adeboyejo V.)goal
      2-2
    • 58''
       Adeboyejo V. (Hughes S.)goal
      3-2
    • 63''
      3-2
        Aneke Ch.   Campbell T.
    • 63''
      3-2
        Blackett-Taylor C.   Stockley J.
    • 68''
        Dodoo J.   Adeboyejo V.
      3-2
    • 70''
       Taylor T.yellow_card
      3-2
    • 75''
      3-2
        Forster-Caskey J.   Dobson G.
    • 75''
      3-2
        Payne J.   Kirk C.
    • 76''
      3-3
      goal Rak-Sakyi J.
    • 81''
        Winnall S.   Gilligan C.
      3-3
    • 89''
      3-3
        Morgan A.   Fraser S.
    • 90+1''
        Carayol M.   Smith J.
      3-3
    • Burton Albion vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Carayol M.
      45 Dodoo J.
      1 Garratt B. (G)
      39 Kamwa B.
      10 Keillor-Dunn D.
      38 Mancienne M.
      9 Winnall S.
      Aneke Ch. 22
      Blackett-Taylor C. 23
      Elerewe D. 27
      Forster-Caskey J. 8
      MacGillivray C. (G) 13
      Morgan A. 10
      Payne J. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maamria D.
      Garner B.
    • Burton Albion vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê

    • Burton Albion
      Charlton Athletic
    • 12
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 25
      Shots
      12
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 10
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      5
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 375
      Pass
      468
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 51
      Heads
      27
    •  
       
    • 22
      Head Success
      17
    •  
       
    • 1
      Saves
      7
    •  
       
    • 14
      Tackles
      10
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 10
      Intercept
      8
    •  
       
    • 3
      Assists
      3
    •  
       
    • 104
      Attack
      70
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      36
    •