Kết quả Burton Albion vs Cheltenham Town, 21h00 ngày 22/10

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Burton Albion vs Cheltenham Town
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Pirelli Stadium (Burton upon Trent)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Anh 2022-2023 » vòng 15

    • Burton Albion vs Cheltenham Town: Diễn biến chính

    • 54''
      0-0
        Bonds E.   Norton C.
    • 68''
      0-0
      yellow_card Perry T.
    • 68''
        Smith J.   Powell J.
      0-0
    • 68''
        Kamwa B.   Onyango T.
      0-0
    • 74''
      0-0
        Olayinka J.   Perry T.
    • 75''
      0-0
        Brown C.   Broom R.
    • 77''
       Adeboyejo V. (Smith J.)goal
      1-0
    • 88''
        Butcher C.   Keillor-Dunn D.
      1-0
    • 90+5''
       Taylor T.yellow_card
      1-0
    • 90+5''
      1-0
      yellow_card Jackson R.
    • 90+7''
      1-0
      yellow_card 
    • Burton Albion vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Borthwick-Jackson C.
      6 Butcher C.
      39 Kamwa B.
      19 Lakin C.
      24 Sinisalo V. (G)
      11 Smith J.
      17 Thorpe E.
      Adshead D. 16
      Bonds E. 23
      Brown C. 7
      Lloyd G. 19
      MacDonald S. (G) 20
      Olayinka J. 36
      Williams B. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maamria D.
      Elliott W.
    • Burton Albion vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê

    • Burton Albion
      Cheltenham Town
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      4
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      0
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 67%
      Possession (Half-Time)
      33%
    •  
       
    • 453
      Pass
      312
    •  
       
    • 73%
      Pass Success
      57%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 44
      Heads
      44
    •  
       
    • 26
      Head Success
      18
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 7
      Tackles
      7
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 30
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 7
      Tackle Success
      7
    •  
       
    • 9
      Intercept
      14
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 122
      Attack
      68
    •  
       
    • 62
      Dangerous Attack
      35
    •