Kết quả Burton Albion vs Lincoln City, 22h00 ngày 26/12

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Burton Albion vs Lincoln City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Pirelli Stadium (Burton upon Trent)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Anh 2022-2023 » vòng 23

    • Burton Albion vs Lincoln City: Diễn biến chính

    • 27''
       Adeboyejo V. (Phạt đền)goal
      3-0
    • 36''
      3-0
        House B.   Walsh J.
    • 46''
      3-0
        Sorensen L.   Sanders M. H.
    • 65''
      3-0
        Bishop T.   Vernam C.
    • 72''
        Dodoo J.   Kamwa B.
      3-0
    • 75''
      3-0
      yellow_card Diamond J.
    • 87''
        Onyango T.   Smith J.
      3-0
    • 90+4''
        Carayol M.   Adeboyejo V.
      3-0
    • Burton Albion vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Carayol M.
      45 Dodoo J.
      10 Keillor-Dunn D.
      8 Mariappa A.
      12 Onyango T.
      7 Powell J.
      24 Sinisalo V. (G)
      Bishop T. 10
      Eyoma T. 22
      House B. 18
      Oakley-Boothe T. 8
      Robson J. 17
      Sorensen L. 21
      Wright J. (G) 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maamria D.
      Kennedy M.
    • Burton Albion vs Lincoln City: Số liệu thống kê

    • Burton Albion
      Lincoln City
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 65%
      Possession (Half-Time)
      35%
    •  
       
    • 379
      Pass
      260
    •  
       
    • 63%
      Pass Success
      46%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 4
      Offsides
      3
    •  
       
    • 59
      Heads
      61
    •  
       
    • 31
      Head Success
      29
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 13
      Tackles
      17
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      42
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 8
      Intercept
      8
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 85
      Attack
      65
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      18
    •