Kết quả Burton Albion vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 19/11

  • Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Burton Albion vs Plymouth Argyle
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Pirelli Stadium (Burton upon Trent)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 6℃~7℃ / 43°F~45°F

Anh 2022-2023 » vòng 19

    • Burton Albion vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

    • 41''
       Kamwa B.goal
      1-0
    • 54''
      1-0
        Ennis N.   Butcher M.
    • 55''
      1-0
        Hardie R.   Cosgrove S.
    • 62''
       Onyango T.yellow_card
      1-0
    • 63''
       Hamer T.yellow_card
      1-0
    • 64''
      1-1
      goal Hardie R. (Phạt đền)
    • 73''
      1-2
      goal Mumba B.
    • 76''
        Powell J.   Dodoo J.
      1-2
    • 76''
        Winnall S.   Onyango T.
      1-2
    • 76''
        Carayol M.   Kamwa B.
      1-2
    • 83''
      1-2
        Miller M.   Mumba B.
    • 85''
       Winnall S.yellow_card
      1-2
    • 90+2''
      1-2
        Craske F.   Whittaker M.
    • 90+7''
       Mariappa A. (Hamer T.)goal
      2-2
    • Burton Albion vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Carayol M.
      25 Gilligan C.
      38 Mancienne M.
      7 Powell J.
      24 Sinisalo V. (G)
      11 Smith J.
      9 Winnall S.
      Burton C. (G) 25
      Craske F. 36
      Ennis N. 11
      Hardie R. 9
      Jenkins-Davies W. 44
      Miller M. 14
      Pursall B. 37
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maamria D.
      Schumacher S.
    • Burton Albion vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

    • Burton Albion
      Plymouth Argyle
    • 9
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      10
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 303
      Pass
      374
    •  
       
    • 62%
      Pass Success
      68%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 68
      Heads
      42
    •  
       
    • 29
      Head Success
      26
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 18
      Tackles
      21
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 36
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 16
      Intercept
      16
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 101
      Attack
      94
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      26
    •