Kết quả Burton Albion vs Port Vale, 21h00 ngày 20/8

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Burton Albion vs Port Vale
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Pirelli Stadium (Burton upon Trent)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Anh 2022-2023 » vòng 5

    • Burton Albion vs Port Vale: Diễn biến chính

    • 55''
        Moult L.   Adeboyejo V.
      0-1
    • 90+1''
      0-2
      goal Harrison E.
    • Burton Albion vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 De Castro Q.
      19 Lakin C.
      31 Moult L.
      15 Ndaba C.
      12 Onyango T.
      7 Powell J.
      24 Sinisalo V. (G)
      Charsley H. 20
      Forrester W. 15
      Holden R. 17
      Jones D. 3
      Massey G. 19
      Small T. 18
      Stone A. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hasselbaink J. F.
      Crosby A.
    • Burton Albion vs Port Vale: Số liệu thống kê

    • Burton Albion
      Port Vale
    • 7
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 4
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 336
      Pass
      297
    •  
       
    • 57%
      Pass Success
      61%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 43
      Heads
      43
    •  
       
    • 21
      Head Success
      22
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 20
      Tackles
      10
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 33
      Throw ins
      37
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 8
      Intercept
      8
    •  
       
    • 96
      Attack
      96
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      46
    •