Kết quả Burton Albion vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 11/3

  • Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Burton Albion vs Wycombe Wanderers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Pirelli Stadium (Burton upon Trent)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Anh 2022-2023 » vòng 36

    • Burton Albion vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính

    • 30''
       Moon J.yellow_card
      2-0
    • 45+1''
       Oshilaja A.red_card
      2-0
    • 46''
        Helm M.   Ashworth Z.
      2-0
    • 46''
        Shaughnessy C.   Kirk C.
      2-0
    • 52''
      2-0
        Campbell C.   Wheeler D.
    • 56''
        Ahadme G.   Walker J.
      2-0
    • 70''
      2-0
        Scowen J.   Freeman N.
    • 70''
      2-0
        De Barr T.   Hanlan B.
    • 78''
      2-0
      penalty_off Jacobson J. (Trượt phạt đền)
    • 85''
      2-1
      goal De Barr T. (McCleary G.)
    • 90+2''
      2-1
      yellow_card Grimmer J.
    • 90+3''
      2-1
      yellow_card Scowen J.
    • Burton Albion vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Ahadme G.
      21 Carayol M.
      1 Garratt B. (G)
      25 Gilligan C.
      17 Helm M.
      16 Shaughnessy C.
      11 Smith J.
      Campbell C. 27
      Cartwright H. (G) 38
      De Barr T. 29
      Pattenden J. 31
      Scowen J. 28
      Wakely J. 19
      Willis J. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maamria D.
      Bloomfield M.
    • Burton Albion vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê

    • Burton Albion
      Wycombe Wanderers
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 10
      Shots
      21
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      13
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 31%
      Possession
      69%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 224
      Pass
      490
    •  
       
    • 51%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 58
      Heads
      64
    •  
       
    • 27
      Head Success
      34
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 9
      Tackles
      8
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      34
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 19
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 76
      Attack
      122
    •  
       
    • 28
      Dangerous Attack
      47
    •