Kết quả CA Brown Adrogue vs Almagro, 01h00 ngày 29/3

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CA Brown Adrogue vs Almagro
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Lorenzo Arandilla (Adrogue)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng 8

    • CA Brown Adrogue vs Almagro: Diễn biến chính

    • 41''
       Acosta M.goal
      2-0
    • 45+2''
      2-0
        Rueda W.   Dematei N.
    • 50''
      2-0
      yellow_card Rueda W.
    • 51''
       Acosta M. (Phạt đền)goal
      3-0
    • 60''
        Zaragoza L.   Bazan M.
      3-0
    • 60''
        Miceli G.   Sanchez M.
      3-0
    • 66''
      3-0
        Ramirez J. J.   Mercado E.
    • 66''
        Sproat M.   Noble M.
      3-0
    • 66''
      3-0
        Cabral F.   Fabello F.
    • 80''
        Contreras E.   Acosta M.
      3-0
    • 80''
        Diaz F. L.   Ramirez H.
      3-0
    • 81''
      3-0
        Da Rosa J. E.   Conechny T.
    • 81''
      3-0
        Bolivar A.   Sivetti F.
    • CA Brown Adrogue vs Almagro: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Arrechea N.
      18 Contreras E.
      12 Diaz F. L. (G)
      17 Gimenez M.
      15 Miceli G.
      16 Sproat M.
      14 Zaragoza L.
      Bolivar A. 15
      Cabral F. 18
      Da Rosa J. E. 17
      Delorenzi F. 13
      Gonzalez E. (G) 12
      Ramirez J. J. 16
      Rueda W. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vico P.
    • CA Brown Adrogue vs Almagro: Số liệu thống kê

    • CA Brown Adrogue
      Almagro
    • 5
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 9
      Shots
      14
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 3
      Off Target
      8
    •  
       
    • 3
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 37%
      Possession
      63%
    •  
       
    • 31%
      Possession (HT)
      69%
    •  
       
    • 6
      Saves
      4
    •  
       
    • 91
      Attack
      131
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      61
    •