Kết quả CA Juventud de Las Piedras vs Albion URU, 01h00 ngày 01/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CA Juventud de Las Piedras vs Albion URU
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Uruguay 2022 » vòng 3

    • CA Juventud de Las Piedras vs Albion URU: Diễn biến chính

    • 2'
       Munoz F. (Phạt đền)goal
      2-1
    • 2'
      2-2
      goal  (Phạt đền)
    • 3'
        (Phạt đền)goal
      3-2
    • 3'
      3-3
      goal  (Phạt đền)
    • 4'
        (Trượt phạt đền)penalty_off
      3-3
    • 4'
      3-4
      goal  (Phạt đền)
    • 5'
        (Phạt đền)goal
      4-4
    • 5'
      4-5
      goal  (Phạt đền)
    • CA Juventud de Las Piedras vs Albion URU: Số liệu thống kê

    • CA Juventud de Las Piedras
      Albion URU
    • 1
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 12
      Shots
      6
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      4
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 78
      Attack
      80
    •  
       
    • 26
      Dangerous Attack
      33
    •