Kết quả Cadiz vs Athletic Bilbao, 01h00 ngày 30/8

  • Cadiz 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cadiz vs Athletic Bilbao
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Nuevo Mirandilla (Cadiz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 3

    • Cadiz vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

    • 35''
      0-1
      penalty_off Williams I. (Trượt phạt đền)
    • 39''
      0-1
      yellow_card Lekue I. (Phi thể thao)
    • 46''
        Chust V.   Fali
      0-1
    • 46''
        San Emeterio F.   Jose Mari
      0-1
    • 54''
      0-1
        Guruzeta G.   Williams I.
    • 56''
      0-2
      goal Guruzeta G. (Lekue I.)
    • 60''
       Alejo I. (Ngáng chân)yellow_card
      0-2
    • 61''
        Fernandez A.   Blanco A.
      0-2
    • 61''
        Mabil A.   Espino A.
      0-2
    • 67''
        Perez L.   Lozano C.
      0-2
    • 78''
      0-3
      goal Berenguer A. (Williams N.)
    • 82''
      0-3
        Garcia R.   Williams N.
    • 88''
      0-3
        Garcia D.   Sancet O.
    • 88''
      0-3
        Morcillo J.   Berenguer A.
    • 88''
      0-3
        Paredes A.   Lekue I.
    • 90+3''
      0-4
      goal Guruzeta G. (Morcillo J.)
    • Cadiz vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Bongonda T.
      16 Cala J.
      32 Chust V.
      29 Diarra M.
      8 Fernandez A.
      13 Gil D. (G)
      19 Gimenez A.
      17 Mabil A.
      5 Mbaye M.
      15 Perez L.
      24 San Emeterio F.
      7 Sobrino R.
      Capa A. 21
      Garcia D. 14
      Garcia R. 22
      Guruzeta G. 12
      Iruarrizaga A. (G) 35
      Morcillo J. 2
      Paredes A. 31
      Vencedor U. 16
      Villalibre A. 20
      Zarraga O. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sergio
      Valverde E.
    • Cadiz vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

    • Cadiz
      Athletic Bilbao
    • 0
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 9
      Shots
      20
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 2
      Off Target
      10
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 37%
      Possession
      63%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 333
      Pass
      569
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      4
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 30
      Heads
      30
    •  
       
    • 19
      Head Success
      11
    •  
       
    • 5
      Saves
      3
    •  
       
    • 12
      Tackles
      15
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      14
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 9
      Intercept
      6
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 74
      Attack
      160
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      70
    •