Kết quả Cadiz vs Real Sociedad, vòng 1 22h30 ngày 14/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Cadiz 4
    ?
    Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cadiz vs Real Sociedad
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Nuevo Mirandilla (Cadiz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 1

    • Cadiz vs Real Sociedad: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Perez L. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 46''
        Mabil A.   Perea A.
      0-1
    • 65''
        Alejo I.   Arzamendia S.
      0-1
    • 65''
        Alarcon T.   Jose Mari
      0-1
    • 70''
       Alejo I. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 73''
        Negredo A.   Perez L.
      0-1
    • 78''
      0-1
        Illarramendi A.   Merino M.
    • 78''
      0-1
        Barrenetxea A.   Silva D.
    • 79''
      0-1
        Cho M.   Kubo T.
    • 82''
      0-1
        Navarro R.   Rico D.
    • 85''
      0-1
        Karrikaburu J.   Isak A.
    • 86''
      0-1
      yellow_card Mendez B. (Phi thể thao)
    • 86''
       Fali (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 86''
        Diarra M.   Zaldua J.
      0-1
    • 90+8''
      0-1
      yellow_card Illarramendi A. (Lỗi)
    • Cadiz vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Alarcon T.
      11 Alejo I.
      16 Cala J.
      29 Diarra M.
      33 Eyong K. E.
      13 Gil D. (G)
      19 Gimenez A.
      35 Kikin
      17 Mabil A.
      28 Munoz C.
      18 Negredo A.
      Barrenetxea A. 7
      Cho M. 11
      Gorosabel A. 18
      Guevara A. 16
      Illarramendi A. 4
      Karrikaburu J. 33
      Martin A. 28
      Munoz A. 12
      Navarro R. 29
      Pacheco J. 20
      Turrientes B. 27
      Zubiaurre A. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sergio
      Alguacil I.
    • Cadiz vs Real Sociedad: Số liệu thống kê

    • Cadiz
      Real Sociedad
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      15
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 288
      Pass
      462
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      20
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 39
      Heads
      39
    •  
       
    • 19
      Head Success
      20
    •  
       
    • 6
      Saves
      1
    •  
       
    • 20
      Tackles
      25
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      25
    •  
       
    • 8
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 83
      Attack
      104
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      55
    •