Kết quả Cambridge United vs Burton Albion, 21h00 ngày 27/8

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cambridge United vs Burton Albion
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Abbey Stadium (Cambridge)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Anh 2022-2023 » vòng 6

    • Cambridge United vs Burton Albion: Diễn biến chính

    • 19''
      0-1
      yellow_card Hamer T.
    • 27''
      0-1
      yellow_card Ahadme G.
    • 34''
       Smith S. (Tracey S.)goal
      1-1
    • 38''
       Digby P.yellow_card
      1-1
    • 41''
      1-2
      goal Brayford J. (Taylor T.)
    • 46''
      1-2
        Onyango T.   Kokolo W.
    • 51''
      1-2
      yellow_card Brayford J.
    • 53''
       Smith S. (Tracey S.)goal
      2-2
    • 61''
      2-2
        Powell J.   Keillor-Dunn D.
    • 66''
        O'Neil L.   Digby P.
      2-2
    • 67''
      2-3
      goal Ahadme G.
    • 69''
       Smith S. (O'Neil L.)goal
      3-3
    • 72''
      3-3
      yellow_card 
    • 78''
        Lankester J.   Knibbs H.
      3-3
    • 79''
       O'Neil L. (Ironside J.)goal
      4-3
    • 89''
      4-3
        Adeboyejo V.   Butcher C.
    • 90+4''
        Ibsen Rossi Z.   Tracey S.
      4-3
    • 90+6''
       Lankester J.yellow_card
      4-3
    • 90+7''
      4-3
      yellow_card Borthwick-Jackson C.
    • Cambridge United vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Haunstrup B.
      16 Ibsen Rossi Z.
      17 Janneh S.
      14 Lankester J.
      25 Mannion W. (G)
      20 Okenabirhie F.
      8 O'Neil L.
      Adeboyejo V. 14
      De Castro Q. 32
      Lakin C. 19
      Onyango T. 12
      Oshilaja A. 4
      Powell J. 7
      Sinisalo V. (G) 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bonner M.
      Beardsley Ch.
    • Cambridge United vs Burton Albion: Số liệu thống kê

    • Cambridge United
      Burton Albion
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 21
      Shots
      12
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      5
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 71%
      Possession
      29%
    •  
       
    • 75%
      Possession (Half-Time)
      25%
    •  
       
    • 446
      Pass
      181
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      52%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      20
    •  
       
    • 42
      Heads
      42
    •  
       
    • 20
      Head Success
      22
    •  
       
    • 0
      Saves
      4
    •  
       
    • 5
      Tackles
      9
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 5
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 2
      Intercept
      6
    •  
       
    • 4
      Assists
      1
    •  
       
    • 84
      Attack
      56
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      26
    •