Kết quả Carrick Rangers vs Glentoran, 22h00 ngày 18/3

  • Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Carrick Rangers vs Glentoran
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Loughview Leisure Arena (Carrickfergus)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Bắc Ailen 2022-2023 » vòng 32

    • Carrick Rangers vs Glentoran: Diễn biến chính

    • 55''
        Glendinning R.   Surgenor M.
      0-1
    • 66''
      0-2
      goal McGinn N.
    • 69''
        Buchanan-Rolleston B.   Cushley D.
      0-2
    • 69''
        McLaughlin J.   Gawne A.
      0-2
    • 69''
        Anderson L.   Maciulaitis N.
      0-2
    • 70''
      0-2
        Crowe J.   McMenamin C.
    • 78''
      0-2
        Wightman A.   Marshall R.
    • 78''
      0-2
        Donnelly R.   McGinn N.
    • 79''
       Forsythe K.yellow_card
      0-2
    • 80''
      0-3
      goal McCullough L.
    • 81''
        Kalla R.   Cherry K.
      0-3
    • 82''
      0-3
        Ogedi-Uzokwe J.   Purkis D.
    • 89''
      0-4
      goal Devlin T.
    • Carrick Rangers vs Glentoran: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 42 Anderson L.
      15 Buchanan-Rolleston B.
      26 Dupree J.
      23 Glendinning R.
      18 Hogg A. (G)
      14 Kalla R.
      32 McLaughlin J.
      Crowe J. 21
      Donnelly J. 9
      Donnelly R. 10
      Murphy H. 18
      Ogedi-Uzokwe J. 40
      Webber O. (G) 25
      Wightman A. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • King S.
      McAree R.
    • Carrick Rangers vs Glentoran: Số liệu thống kê

    • Carrick Rangers
      Glentoran
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 8
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 61
      Attack
      72
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      41
    •