Kết quả Casa Pia AC vs Sporting Lisbon, 00h00 ngày 09/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Casa Pia AC vs Sporting Lisbon
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estádio Nacional do Jamor (Lisbon - Oeiras)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Bồ Đào Nha 2022-2023 » vòng 27

    • Casa Pia AC vs Sporting Lisbon: Diễn biến chính

    • 39''
      1-2
      goal Trincao (Esgaio R.)
    • 45+1''
       Soma Y.goal
      2-2
    • 46''
      2-2
        Morita H.   Chermiti Y.
    • 46''
      2-2
        St. Juste J.   Diomande O.
    • 46''
      2-2
        Inacio G.   Matheus Reis
    • 48''
      2-3
      goal Goncalves P. (Morita H.)
    • 56''
        Felippe   Costa Pinto D.
      2-3
    • 59''
       Felippe (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-3
    • 62''
       Felippe (Lelo L.)goal
      3-3
    • 64''
       Felippe (Cùi trỏ)two_yellows
      3-3
    • 68''
      3-3
        Arthur Gomes   Esgaio R.
    • 71''
        Cuca   Soma Y.
      3-3
    • 71''
        Clayton   Rafael Martins
      3-3
    • 74''
       Cuca (Lỗi)yellow_card
      3-3
    • 80''
        Kunimoto T.   Derick Poloni
      3-3
    • 80''
        Leo Bolgado   Taira A.
      3-3
    • 85''
      3-3
        Rochinha   Santos N.
    • 85''
      3-4
      goal Trincao (Goncalves P.)
    • Casa Pia AC vs Sporting Lisbon: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 33 Batista R. (G)
      99 Clayton
      16 Cuca
      30 Felippe
      2 Ferreira E.
      1 Joao Bravim (G)
      14 Kunimoto T.
      4 Leo Bolgado
      12 Tchamba D.
      Arthur Gomes 33
      Bellerin H. 19
      Fatawu I. 18
      Inacio G. 25
      Israel F. (G) 12
      Morita H. 5
      Rochinha 16
      St. Juste J. 3
      Tanlongo M. 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Martins F.
      Amorim R.
    • Casa Pia AC vs Sporting Lisbon: Số liệu thống kê

    • Casa Pia AC
      Sporting Lisbon
    • 1
      Corner Kicks
      18
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 8
      Shots
      20
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      12
    •  
       
    • 0
      Off Target
      2
    •  
       
    • 3
      Blocked
      6
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 25%
      Possession
      75%
    •  
       
    • 29%
      Possession (Half-Time)
      71%
    •  
       
    • 241
      Pass
      707
    •  
       
    • 69%
      Pass Success
      89%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 19
      Heads
      19
    •  
       
    • 11
      Head Success
      8
    •  
       
    • 8
      Saves
      2
    •  
       
    • 13
      Tackles
      20
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      14
    •  
       
    • 12
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 6
      Intercept
      7
    •  
       
    • 2
      Assists
      4
    •  
       
    • 65
      Attack
      156
    •  
       
    • 13
      Dangerous Attack
      80
    •