Kết quả Celta Vigo vs Cadiz, vòng 4 02h00 ngày 03/9

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
    Cadiz 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Cadiz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Balaídos (Vigo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 4

    • Celta Vigo vs Cadiz: Diễn biến chính

    • 46''
        Larsen J.   Perez C.
      0-0
    • 56''
       Aspas I. (Veiga G.)goal
      1-0
    • 62''
       Rodriguez O. (Larsen J.)goal
      2-0
    • 63''
      2-0
        Perez L.   Lozano C.
    • 63''
      2-0
        Sobrino R.   Alejo I.
    • 63''
      2-0
        Bongonda T.   San Emeterio F.
    • 67''
        Solari A.   Rodriguez O.
      2-0
    • 74''
      2-0
        Gimenez A.   Blanco A.
    • 74''
      2-0
        Fernandez A.   Ocampo B.
    • 75''
       Aspas I. (Cervi F.)goal
      3-0
    • 78''
       Larsen J. (Lỗi)yellow_card
      3-0
    • 82''
        Mingueza O.   Mallo H.
      3-0
    • 83''
        de la Torre L.   Beltran F.
      3-0
    • 90+1''
      3-0
      yellow_card Zaldua J. (Ngáng chân)
    • Celta Vigo vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 de la Torre L.
      26 Dominguez C.
      32 Fran Lopez
      18 Larsen J.
      3 Mingueza O.
      29 Rodriguez M.
      21 Solari A.
      19 Swedberg W.
      20 Vazquez K.
      28 Veiga G.
      13 Villar I. (G)
      Arzamendia S. 21
      Bongonda T. 10
      Cala J. 16
      Carcelen I. 20
      Fali 3
      Fernandez A. 8
      Gil D. (G) 13
      Gimenez A. 19
      Jose Mari 6
      Negredo A. 18
      Perez L. 15
      Sobrino R. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Coudet E.
      Sergio
    • Celta Vigo vs Cadiz: Số liệu thống kê

    • Celta Vigo
      Cadiz
    • 2
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 24
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 531
      Pass
      382
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      23
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 26
      Heads
      26
    •  
       
    • 10
      Head Success
      16
    •  
       
    • 0
      Saves
      2
    •  
       
    • 21
      Tackles
      18
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 7
      Intercept
      9
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 100
      Attack
      111
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      39
    •