Kết quả Celta Vigo vs Girona, vòng 36 23h30 ngày 24/5
Kết quả Celta Vigo vs Girona Đối đầu Celta Vigo vs Girona Lịch phát sóng Celta Vigo vs Girona Phong độ Celta Vigo gần đây Phong độ Girona gần đây
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2022-2023Số phút bù giờ (Added Time):
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Girona
- Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2022/2023 » vòng 36
Celta Vigo vs Girona: Diễn biến chính
- 54'1-0Callens A. Bueno S.
- 54'1-0Herrera Y. Couto Y.
- 59'1-1
Stuani C. (Phạt đền)
- 71'Cervi F. Rodriguez M.1-1
- 74'1-1Castellanos T. Stuani C.
- 74'1-1Roca J. Valery
- 81'Aspas I. Veiga G.1-1
- 81'Seferovic H. Larsen J.1-1
Celta Vigo vs Girona: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
- Đội hình dự bị
- 10 Aspas I.31 Carrillo J. B. (G)11 Cervi F.26 Dominguez C.3 Mingueza O.9 Paciencia G.34 Sanchez C. (G)22 Seferovic H.21 Solari A.37 Sotelo H.19 Swedberg W.20 Vazquez K.Artero R. 36Callens A. 25Castellanos T. 9Fuidias T. (G) 26Hernandez J. 16Herrera Y. 21Juan Carlos (G) 1Juanpe 15Reinier 19Roca J. 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carvalhal C.Michel
Celta Vigo vs Girona: Số liệu thống kê
- Celta VigoGirona
- 9Phạt góc2
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
- 16Số cú sút9
- 7Số cú sút trúng khung thành3
- 9Số cú sút trượt khung thành6
- 17Số quả đá phạt13
- 41%Kiểm soát bóng (Cả trận)59%
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
- 356Số đường chuyền533
- 84%Số đường chuyền thành công90%
- 13Số lần phạm lỗi13
- 3Việt vị0
- 22Đánh đầu14
- 9Đánh đầu thành công9
- 2Thủ môn cứu thua6
- 19Tắc bóng (Tackle)8
- 6Số pha rê bóng13
- 11Số chạm21
- 19Tắc bóng thành công (Tackle)8
- 4Đánh chặn10
- 1Số đường kiến tạo0
- Đội phát bóng đầu tiên (Kick-off)
- 107Số pha tấn công93
- 45Số pha tấn công nguy hiểm41
BXH La Liga 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celta Vigo và Girona trên bảng xếp hạng bóng đá La Liga (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 35 | 27 | 4 | 4 | 65 | 15 | 50 | 85 | LWWWL |
2 | Atletico Madrid | 35 | 22 | 6 | 7 | 63 | 27 | 36 | 72 | WLWWW |
3 | Real Madrid | 35 | 22 | 5 | 8 | 70 | 33 | 37 | 71 | LWLWL |
4 | Real Sociedad | 36 | 20 | 8 | 8 | 48 | 32 | 16 | 68 | WWDWW |
5 | Villarreal | 35 | 18 | 6 | 11 | 54 | 36 | 18 | 60 | WWDWW |
6 | Real Betis | 35 | 16 | 8 | 11 | 43 | 38 | 5 | 56 | DWWLD |
7 | Athletic Bilbao | 35 | 14 | 8 | 13 | 46 | 39 | 7 | 50 | WLLDL |
8 | Girona | 36 | 13 | 10 | 13 | 56 | 51 | 5 | 49 | DLDWW |
9 | Sevilla | 35 | 13 | 9 | 13 | 44 | 49 | -5 | 48 | DWWLW |
10 | Osasuna | 35 | 13 | 8 | 14 | 32 | 39 | -7 | 47 | LWLLW |
11 | Rayo Vallecano | 35 | 12 | 10 | 13 | 42 | 47 | -5 | 46 | LLWLW |
12 | Mallorca | 35 | 12 | 8 | 15 | 33 | 40 | -7 | 44 | LWLDL |
13 | Celta Vigo | 36 | 10 | 10 | 16 | 41 | 51 | -10 | 40 | DLLLL |
14 | Valencia | 35 | 11 | 7 | 17 | 39 | 41 | -2 | 40 | WWDLW |
15 | Almeria | 36 | 11 | 6 | 19 | 46 | 62 | -16 | 39 | LWLWL |
16 | Cadiz | 35 | 9 | 11 | 15 | 28 | 50 | -22 | 38 | WLLWL |
17 | Getafe | 35 | 8 | 11 | 16 | 31 | 44 | -13 | 35 | DLWLL |
18 | Valladolid | 35 | 10 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 35 | LLLLL |
19 | Espanyol | 35 | 8 | 10 | 17 | 44 | 61 | -17 | 34 | WLLWL |
20 | Elche | 35 | 4 | 8 | 23 | 27 | 65 | -38 | 20 | DWLWL |
Cúp C1 Châu Âu (Vòng bảng) Cúp C2 Châu Âu (Vòng bảng) Cúp C2 Châu Âu (Vòng loại) Xuống hạng
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải La Liga mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 02:26 24/05.
Cập nhật: