Kết quả Elche vs Sevilla, vòng 36 23h30 ngày 24/5

  • Elche 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
    Sevilla 4 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Elche vs Sevilla
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Manuel Martínez Valero (Elche)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 36

    • Elche vs Sevilla: Diễn biến chính

    • 25''
       Tete Morente (Josan)goal
      1-1
    • 46''
        Collado A.   Mercau N.
      1-1
    • 55''
      1-1
        Gudelj N.   Lamela E.
    • 60''
      1-1
      yellow_card Fernando (Ngáng chân)
    • 63''
      1-1
      yellow_card Navas J. (Ngáng chân)
    • 66''
        Milla P.   Boye L.
      1-1
    • 66''
        Ponce E.   Nteka R.
      1-1
    • 70''
      1-1
        Montiel G.   Navas J.
    • 71''
      1-1
        Rakitic I.   Fernando
    • 72''
        Guti R.   Fidel
      1-1
    • 73''
      1-1
      yellow_card Bade L. (Ngáng chân)
    • 78''
       Milla P. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 79''
      1-1
        Gil B.   En Nesyri Y.
    • 79''
      1-1
        Mir R.   Acuna M.
    • 79''
        Lirola P.   Josan
      1-1
    • 90+3''
      1-1
      yellow_card Gil B. (Phi thể thao)
    • Elche vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Blanco L.
      12 Cheikh P.
      15 Collado A.
      8 Guti R.
      24 Lirola P.
      7 Magallan L.
      10 Milla P.
      34 Pamies J.
      19 Ponce E.
      3 Roco E.
      5 Verdu G.
      1 Werner A. (G)
      Arbol M. (G) 36
      Bono (G) 13
      Bueno M. 43
      Corona J. 9
      Gil B. 25
      Gudelj N. 6
      Mir R. 12
      Montiel G. 2
      Rakitic I. 10
      Torres O. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Beccacece S.
      Mendilibar J. L.
    • Elche vs Sevilla: Số liệu thống kê

    • Elche
      Sevilla
    • 9
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 20
      Shots
      9
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 8
      Off Target
      6
    •  
       
    • 5
      Blocked
      0
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 72%
      Possession
      28%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 556
      Pass
      211
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 5
      Offsides
      5
    •  
       
    • 23
      Heads
      33
    •  
       
    • 13
      Head Success
      15
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 11
      Tackles
      18
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 17
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 3
      Intercept
      4
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • Attack
      138
    •  
       
    • 80
      Dangerous Attack
      39
    •