Kết quả Mallorca vs Valencia, vòng 36 23h30 ngày 24/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Mallorca vs Valencia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Visit Mallorca Estadi (Palma de Mallorca)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 36

    • Mallorca vs Valencia: Diễn biến chính

    • 39''
       Rodriguez D. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-0
    • 46''
        Costa J.   Ndiaye A.
      0-0
    • 64''
       Muriqi V. (Lee Kang-In)goal
      1-0
    • 65''
        Prats A.   Kadewere T.
      1-0
    • 66''
      1-0
        Castillejo S.   Lopez D.
    • 66''
      1-0
        Kluivert J.   Nico
    • 75''
      1-0
        Mari A.   Lino S.
    • 76''
      1-0
        Cavani E.   Duro H.
    • 76''
        Morlanes M.   Hadzikadunic D.
      1-0
    • 83''
      1-0
      yellow_card Cavani E. (Phi thể thao)
    • 83''
      1-0
        Foulquier D.   Correia T.
    • 83''
        Gaya J.   Rodriguez D.
      1-0
    • 83''
        Sanchez A.   Lee Kang-In
      1-0
    • 90+4''
      1-0
      yellow_card Mari A. (Ngáng chân)
    • 90+6''
       Sanchez A. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • Mallorca vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Costa J.
      42 Fernandez Cozar M.
      29 Gaya J.
      20 Gonzalez G.
      13 Greif D. (G)
      8 Grenier C.
      30 Llabres M.
      11 Morlanes M.
      9 Prats A.
      31 Riquelme L. R. (G)
      22 Rodriguez A.
      10 Sanchez A.
      Castillejo S. 11
      Cavani E. 7
      Domenech J. (G) 23
      Foulquier D. 20
      Guillamon H. 6
      Kluivert J. 9
      Lato T. 3
      Mari A. 46
      Moriba I. 8
      Ozkacar C. 15
      Perez F. 29
      Vazquez J. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Aguirre J.
      Baraja R.
    • Mallorca vs Valencia: Số liệu thống kê

    • Mallorca
      Valencia
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 4
      Shots
      15
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 0
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      6
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 325
      Pass
      485
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 21
      Heads
      25
    •  
       
    • 10
      Head Success
      13
    •  
       
    • 5
      Saves
      2
    •  
       
    • 19
      Tackles
      13
    •  
       
    • 18
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 9
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 97
      Attack
      123
    •  
       
    • 34
      Dangerous Attack
      59
    •