Kết quả Sevilla vs Real Betis, vòng 35 23h30 ngày 21/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sevilla vs Real Betis
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Ramón Sánchez Pizjuán (Sevilla)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 35

    • Sevilla vs Real Betis: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Rekik K. (Chạm tay)yellow_card
      0-0
    • 46''
      0-0
        Rodri   Luiz Henrique
    • 50''
        Suso   Torres O.
      0-0
    • 65''
      0-0
        Juanmi   Iglesias B.
    • 70''
        Gil B.   Papu Gomez
      0-0
    • 70''
        En Nesyri Y.   Mir R.
      0-0
    • 71''
      0-0
        Akouokou P.   Carvalho W.
    • 80''
      0-0
        Joaquin   Canales S.
    • 81''
      0-0
        Miranda J.   Abner
    • 82''
        Acuna M.   Telles A.
      0-0
    • 82''
        Navas J.   Montiel G.
      0-0
    • 86''
      0-0
      red_card Miranda J. (Ngáng chân)
    • Sevilla vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Acuna M.
      36 Arbol M. (G)
      22 Bade L.
      13 Bono (G)
      9 Corona J.
      15 En Nesyri Y.
      20 Fernando
      25 Gil B.
      16 Navas J.
      5 Ocampos L.
      7 Suso
      Akouokou P. 4
      Cruz J. 29
      Gonzalez E. 3
      Guardado A. 18
      Joaquin 17
      Juanmi 7
      Miranda J. 33
      Montoya M. 2
      Rodri 28
      Ruibal A. 24
      Silva R. (G) 13
      Willian Jose 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mendilibar J. L.
      Pellegrini M.
    • Sevilla vs Real Betis: Số liệu thống kê

    • Sevilla
      Real Betis
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      5
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 1
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 402
      Pass
      355
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      74%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 39
      Heads
      21
    •  
       
    • 20
      Head Success
      10
    •  
       
    • 0
      Saves
      4
    •  
       
    • 15
      Tackles
      26
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      14
    •  
       
    • 33
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 0
      Tackle Success
      26
    •  
       
    • 8
      Intercept
      14
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • Attack
      120
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      33
    •