Kết quả Celta Vigo vs Real Madrid, 03h00 ngày 21/8

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Real Madrid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Balaídos (Vigo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 2

    • Celta Vigo vs Real Madrid: Diễn biến chính

    • 23''
       Aspas I. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 41''
      1-2
      goal Modric L. (Alaba D.)
    • 56''
      1-3
      goal Vinicius Junior (Modric L.)
    • 65''
      1-3
      yellow_card Carvajal D. (Ngáng chân)
    • 66''
      1-4
      goal Valverde F. (Vinicius Junior)
    • 68''
      1-4
      yellow_card Alaba D. (Ngáng chân)
    • 69''
        Perez C.   Paciencia G.
      1-4
    • 70''
      1-4
        Rudiger A.   Carvajal D.
    • 77''
      1-4
        Lucas   Alaba D.
    • 77''
      1-4
        Ceballos D.   Modric L.
    • 78''
        Veiga G.   Rodriguez O.
      1-4
    • 83''
      1-4
        Asensio M.   Camavinga E.
    • 83''
      1-4
        Hazard E.   Vinicius Junior
    • 86''
       Mallo H. (Ngáng chân)yellow_card
      1-4
    • 87''
        de la Torre L.   Tapia R.
      1-4
    • 87''
      1-4
      penalty_off Hazard E. (Trượt phạt đền)
    • Celta Vigo vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 16 Baeza M.
      23 de la Torre L.
      26 Dominguez C.
      32 Fran Lopez
      3 Mingueza O.
      7 Perez C.
      29 Rodriguez M.
      21 Solari A.
      19 Swedberg W.
      20 Vazquez K.
      28 Veiga G.
      13 Villar I. (G)
      Asensio M. 11
      Ceballos D. 19
      Diaz M. 24
      Fernandez N. 6
      Hazard E. 7
      Lopez L. (G) 26
      Lucas 17
      Lunin A. (G) 13
      Rudiger A. 22
      Vallejo J. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Coudet E.
      Ancelotti C.
    • Celta Vigo vs Real Madrid: Số liệu thống kê

    • Celta Vigo
      Real Madrid
    • 2
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 15
      Shots
      16
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 8
      Off Target
      5
    •  
       
    • 5
      Blocked
      4
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 543
      Pass
      537
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      88%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 13
      Heads
      13
    •  
       
    • 8
      Head Success
      5
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 13
      Tackles
      14
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 8
      Intercept
      15
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 108
      Attack
      94
    •  
       
    • 60
      Dangerous Attack
      40
    •