Kết quả Celta Vigo vs Sevilla, vòng 15 00h30 ngày 01/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
    Sevilla 4 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Sevilla
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Balaídos (Vigo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 15

    • Celta Vigo vs Sevilla: Diễn biến chính

    • 30''
      0-0
      yellow_card Jordan J. (Lỗi thô bạo)
    • 33''
       Veiga G. (Aspas I.)goal
      1-0
    • 46''
      1-0
        Lamela E.   En Nesyri Y.
    • 54''
      1-1
      goal Salas K. (Jordan J.)
    • 65''
        Perez C.   Cervi F.
      1-1
    • 65''
        de la Torre L.   Larsen J.
      1-1
    • 67''
      1-1
        Suso   Mir R.
    • 73''
        Rodriguez O.   Veiga G.
      1-1
    • 79''
       Perez C. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 85''
        Vazquez K.   Mallo H.
      1-1
    • 85''
        Duran P.   Mingueza O.
      1-1
    • 86''
      1-1
      two_yellows Carmona J. A. (Ngáng chân)
    • 89''
      1-1
      yellow_card Lamela E. (Ngáng chân)
    • 90''
      1-1
        Ortiz P.   Torres O.
    • Celta Vigo vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 de la Torre L.
      26 Dominguez C.
      35 Duran P.
      36 Medrano F.
      9 Paciencia G.
      7 Perez C.
      5 Rodriguez O.
      21 Solari A.
      19 Swedberg W.
      14 Tapia R.
      20 Vazquez K.
      13 Villar I. (G)
      Alvarez C. 27
      Bueno M. 43
      Dmitrovic M. (G) 1
      Flores A. (G) 31
      Hormigo D. 44
      Januzaj A. 11
      Lamela E. 17
      Ortiz P. 34
      Quintana Nacho 28
      Suso 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Carvalhal C.
      Sampaoli J.
    • Celta Vigo vs Sevilla: Số liệu thống kê

    • Celta Vigo
      Sevilla
    • 5
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 17
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 8
      Blocked
      0
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 446
      Pass
      587
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 24
      Heads
      16
    •  
       
    • 11
      Head Success
      9
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 13
      Tackles
      16
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 13
      Intercept
      14
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 101
      Attack
      130
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      59
    •