Kết quả Celtic vs RB Leipzig, vòng Bảng 02h00 ngày 12/10

  • Celtic 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Celtic vs RB Leipzig
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Celtic Park (Glasgow)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Celtic vs RB Leipzig: Diễn biến chính

    • 66''
        Giakoumakis G.   Furuhashi K.
      0-0
    • 66''
        Mooy A.   Hatate R.
      0-0
    • 66''
        Turnbull D.   Haksabanovic S.
      0-0
    • 75''
      0-1
      goal Werner T. (Silva An.)
    • 76''
      0-1
        Poulsen Y.   Silva An.
    • 76''
      0-1
        Forsberg E.   Szoboszlai D.
    • 76''
      0-1
        Henrichs B.   Simakan M.
    • 80''
        Bernabei A.   Maeda D.
      0-1
    • 83''
      0-1
        Diallo A.   Haidara A.
    • 84''
      0-2
      goal Forsberg E. (Werner T.)
    • 88''
      0-2
        Novoa Ramos H.   Nkunku C.
    • 90+1''
       Juranovic J. (Phi thể thao)yellow_card
      0-2
    • Celtic vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Abildgaard O.
      29 Bain S. (G)
      25 Bernabei A.
      49 Forrest J.
      7 Giakoumakis G.
      16 McCarthy J.
      13 Mooy A.
      56 Ralston A.
      35 Robertson S.
      31 Siegrist B. (G)
      14 Turnbull D.
      57 Welsh S.
      Ba S. 25
      Diallo A. 37
      Forsberg E. 10
      Henrichs B. 39
      Kampl K. 44
      Nickisch J. (G) 34
      Novoa Ramos H. 38
      Poulsen Y. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Postecoglou A.
      Rose M.
    • Celtic vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

    • Celtic
      RB Leipzig
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      13
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 9
      Off Target
      4
    •  
       
    • 5
      Blocked
      4
    •  
       
    • 4
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 424
      Pass
      619
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      4
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 24
      Heads
      24
    •  
       
    • 11
      Head Success
      13
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 20
      Tackles
      17
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 6
      Intercept
      5
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 95
      Attack
      116
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      64
    •