Kết quả Celtic vs Real Madrid, vòng Bảng 02h00 ngày 07/9

  • Celtic 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Celtic vs Real Madrid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Celtic Park (Glasgow)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Celtic vs Real Madrid: Diễn biến chính

    • 46''
        Maeda D.   Abada L.
      0-0
    • 46''
      0-0
        Rudiger A.   Militao E.
    • 56''
      0-1
      goal Vinicius Junior (Valverde F.)
    • 60''
      0-2
      goal Modric L. (Hazard E.)
    • 64''
       Maeda D. (Cùi trỏ)yellow_card
      0-2
    • 71''
      0-2
        Camavinga E.   Tchouameni A.
    • 72''
        Mooy A.   O'Riley M.
      0-2
    • 72''
        Turnbull D.   Hatate R.
      0-2
    • 72''
        Furuhashi K.   Giakoumakis G.
      0-2
    • 77''
      0-3
      goal Hazard E. (Carvajal D.)
    • 80''
      0-3
        Rodrygo   Vinicius Junior
    • 80''
      0-3
        Asensio M.   Modric L.
    • 82''
        Haksabanovic S.   Jota
      0-3
    • Celtic vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Bain S. (G)
      25 Bernabei A.
      49 Forrest J.
      8 Furuhashi K.
      9 Haksabanovic S.
      38 Maeda D.
      16 McCarthy J.
      13 Mooy A.
      56 Ralston A.
      31 Siegrist B. (G)
      14 Turnbull D.
      57 Welsh S.
      Asensio M. 11
      Camavinga E. 12
      Ceballos D. 19
      Diaz M. 24
      Fernandez N. 6
      Hazard E. 7
      Lopez L. (G) 26
      Lucas 17
      Lunin A. (G) 13
      Rodrygo 21
      Rudiger A. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Postecoglou A.
      Ancelotti C.
    • Celtic vs Real Madrid: Số liệu thống kê

    • Celtic
      Real Madrid
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      12
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 5
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 35%
      Possession
      65%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 451
      Pass
      846
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      93%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      4
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 8
      Heads
      8
    •  
       
    • 3
      Head Success
      5
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 16
      Tackles
      10
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 8
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 80
      Attack
      126
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      57
    •