Kết quả Central Cordoba vs Boca Juniors, 05h00 ngày 24/4

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 1 / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Central Cordoba vs Boca Juniors
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Unico Madre de Ciudades (Santiago del Estero)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 1

    • Central Cordoba vs Boca Juniors: Diễn biến chính

    • 31''
        Rios G.   Leguizamon J.
      0-1
    • 45''
       Lopez R. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 49''
      1-1
      yellow_card Gonzalez D.
    • 57''
      1-1
      yellow_card Rojo M.
    • 57''
       Lopez R.yellow_card
      1-1
    • 64''
      1-1
        Ramirez J.   Gonzalez D.
    • 72''
        Bustos A.   Soraire J.
      1-1
    • 72''
        Martinez A.   Gonzalez F.
      1-1
    • 77''
      1-1
        Fabra F.   Sandez A.
    • 84''
      1-2
      goal Salvio E.
    • 87''
      1-2
        Medina C.   Romero O.
    • 87''
      1-2
        Vazquez L.   Benedetto D.
    • 88''
        Veron D.   Laba M.
      1-2
    • 90+4''
       Bay J.yellow_card
      1-2
    • 90+6''
       Bustos A.yellow_card
      1-2
    • Central Cordoba vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Arganaraz P.
      3 Banegas N.
      45 Besozzi L.
      14 Bustos A.
      22 Grahl F.
      25 Insfran N. (G)
      16 Kaprof J.
      7 Martinez A.
      19 Montes R.
      37 Ribas S.
      18 Rios G.
      4 Ruiz Diaz M.
      11 Veron D.
      Alvarino A. 26
      Brey L. 12
      Campuzano J. 21
      Fabra F. 18
      Medina C. 36
      Molinas A. 16
      Orsini N. 27
      Ramirez J. 20
      Rolon E. 14
      Varela A. 33
      Vazquez L. 38
      Zeballos E. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rondina S.
      Battaglia S.
    • Central Cordoba vs Boca Juniors: Số liệu thống kê

    • Central Cordoba
      Boca Juniors
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      16
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 4
      Off Target
      9
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 45%
      Possession (HT)
      55%
    •  
       
    • 216
      Pass
      380
    •  
       
    • 19
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 21
      Head Success
      19
    •  
       
    • 4
      Saves
      6
    •  
       
    • 12
      Tackles
      12
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 15
      Intercept
      8
    •  
       
    • 61
      Attack
      79
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      65
    •