Kết quả Central Cordoba vs CA Huracan, 05h00 ngày 02/4

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 1 / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Central Cordoba vs CA Huracan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Unico Madre de Ciudades (Santiago del Estero)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 1

    • Central Cordoba vs CA Huracan: Diễn biến chính

    • 25''
       Soraire J.yellow_card
      1-1
    • 26''
      1-1
        Adorno P.   Tobio F.
    • 34''
       Lopez R. (Ramirez I.)goal
      2-1
    • 38''
      2-1
        Acevedo J.   Hezze S.
    • 45+7''
      2-1
      yellow_card Henriquez F.
    • 46''
      2-1
        Cabral R.   Bajamich M.
    • 54''
      2-1
      yellow_card Galvan J.
    • 62''
        Montes R.   Gonzalez F.
      2-1
    • 62''
        Grahl F.   Lopez R.
      2-1
    • 75''
      2-1
        Fattori F.   Henriquez F.
    • 76''
      2-1
        Cordero N.   Candia J.
    • 82''
        Arganaraz P.   Riano C.
      2-1
    • 83''
        Banegas N.   Martinez A.
      2-1
    • 86''
      2-2
      goal Cristaldo F.
    • 88''
       Banegas N.yellow_card
      2-2
    • Central Cordoba vs CA Huracan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Arganaraz P.
      3 Banegas N.
      14 Bustos A.
      20 Di Benedetto M.
      22 Grahl F.
      25 Insfran N. (G)
      16 Kaprof J.
      29 Leguizamon J.
      27 Linares N.
      19 Montes R.
      18 Rios G.
      11 Veron D.
      Acevedo J. 11
      Adorno P. 15
      Cabral R. 16
      Cordero N. 9
      Fattori F. 24
      Gauto J. 33
      Ibanez C. 25
      Mercado Carrizo D. A. 30
      Meza S. (G) 32
      Navarro E. 22
      Toranzo P. 18
      Vera L. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rondina S.
      Kudelka F.
    • Central Cordoba vs CA Huracan: Số liệu thống kê

    • Central Cordoba
      CA Huracan
    • 2
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 46%
      Possession (HT)
      54%
    •  
       
    • 338
      Pass
      491
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 18
      Head Success
      20
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 12
      Tackles
      10
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 19
      Intercept
      17
    •  
       
    • 101
      Attack
      139
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      84
    •