Kết quả Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 06/5

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Yodoko Sakura Stadium (Osaka)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 12

    • Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

    • 46''
      2-0
        Gonzalez F.   Oi K.
    • 46''
      2-0
        Omori K.   Kaneko S.
    • 62''
        Tameda H.   Patric J.
      2-0
    • 62''
        Yamada H.   Kiyotake H.
      2-0
    • 62''
        Nakahara H.   Maikuma S.
      2-0
    • 66''
        Taggart A.   Mendes B.
      2-0
    • 66''
      2-0
        Ogawa D.   Germain R.
    • 74''
       Tameda H.red_card
      2-0
    • 75''
      2-0
        Yoshinaga M.   Ogawa D.
    • 79''
      2-1
      goal Gonzalez F. (Yoshinaga M.)
    • 80''
        Suzuki T.   Harakawa R.
      2-1
    • 88''
      2-1
        Ricardo Graca   Matsumoto M.
    • 88''
      2-1
      yellow_card Otsu Y.
    • 90+6''
        Shimizu K.   Kim Jin-Hyeon
      2-1
    • Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Funaki K.
      41 Nakahara H.
      31 Shimizu K. (G)
      17 Suzuki T.
      9 Taggart A.
      19 Tameda H.
      34 Yamada H.
      Gonzalez F. 29
      Miura R. (G) 21
      Ogawa D. 5
      Omori K. 8
      Ricardo Graca 36
      Uehara R. 7
      Yoshinaga M. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kogiku A.
      Ito A.
    • Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

    • Cerezo Osaka
      Jubilo Iwata
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      9
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 8
      Off Target
      5
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 69%
      Possession (HT)
      31%
    •  
       
    • 496
      Pass
      481
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 17
      Head Success
      16
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 16
      Tackles
      17
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 11
      Intercept
      15
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 100
      Attack
      86
    •  
       
    • 87
      Dangerous Attack
      55
    •