Kết quả Cerezo Osaka vs Yokohama F Marinos, 17h00 ngày 10/7

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Yokohama F Marinos
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Yodoko Sakura Stadium (Osaka)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 21

    • Cerezo Osaka vs Yokohama F Marinos: Diễn biến chính

    • 54''
      1-0
        Nakagawa T.   Elber
    • 59''
        Mendes B.   Kato M.
      1-0
    • 59''
        Patric J.   Tameda H.
      1-0
    • 59''
        Taggart A.   Uejo S.
      1-0
    • 63''
       Taggart A. (Maikuma S.)goal
      2-0
    • 64''
      2-0
        Yamane R.   Nishimura T.
    • 64''
      2-0
        Junior M.   Hatanaka S.
    • 66''
        Nakahara H.   Maikuma S.
      2-0
    • 72''
      2-0
        Lopes A.   Koike R.
    • 76''
        Suzuki T.   Taggart A.
      2-0
    • 79''
       Yamanaka R.red_card
      2-0
    • 84''
      2-1
      goal Leo Ceara (Phạt đền)
    • 90+2''
      2-2
      goal Leo Ceara (Iwata T.)
    • 90+5''
      2-2
      yellow_card Junior M.
    • Cerezo Osaka vs Yokohama F Marinos: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Mendes B.
      41 Nakahara H.
      33 Nishio R.
      26 Patric J.
      31 Shimizu K. (G)
      17 Suzuki T.
      9 Taggart A.
      Junior M. 10
      Lopes A. 11
      Matsubara K. 27
      Miyaichi R. 17
      Nakagawa T. 23
      Obinna O. P. (G) 50
      Yamane R. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kogiku A.
      Muscat K.
    • Cerezo Osaka vs Yokohama F Marinos: Số liệu thống kê

    • Cerezo Osaka
      Yokohama F Marinos
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      15
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      9
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 30%
      Possession
      70%
    •  
       
    • 36%
      Possession (HT)
      64%
    •  
       
    • 258
      Pass
      626
    •  
       
    • 5
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 12
      Head Success
      11
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 15
      Tackles
      6
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 11
      Intercept
      9
    •  
       
    • 57
      Attack
      131
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      84
    •