Kết quả Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec, 22h00 ngày 22/4

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Strelecky ostrov (Ceske Budejovice)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Séc 2022-2023 » vòng 28

    • Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính

    • 42''
      2-0
      yellow_card Martinec J. (Lỗi thô bạo)
    • 45+2''
       Cmelik L.goal
      3-0
    • 46''
      3-0
        Surzyn M.   Heidenreich D.
    • 46''
      3-0
        Jovovic V.   Povazanec J.
    • 46''
       Penner N. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      3-0
    • 53''
       Coudek O. (Cmelik L.)goal
      4-0
    • 59''
      4-1
      goal Soucek D.
    • 68''
      4-1
        Cernak M.   Sejk V.
    • 68''
      4-1
        Akpudje J.   Martinec J.
    • 70''
       Adediran Q. (Kralik M.)goal
      5-1
    • 71''
        Sluka B.   Penner N.
      5-1
    • 71''
        Zajic T.   Cermak M.
      5-1
    • 71''
        Broukal D.   Kralik M.
      5-1
    • 78''
      5-1
        Patrak V.   Polidar M.
    • 79''
        Skoda M.   Adediran Q.
      5-1
    • 82''
      5-1
      yellow_card Hubschman T. (Ngáng chân)
    • 83''
        Potocny R.   Cmelik L.
      5-1
    • Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Broukal D.
      14 Hais D.
      9 Matousek J.
      13 Potocny R.
      1 Sipos D. (G)
      10 Skoda M.
      25 Skovajsa L.
      20 Sluka B.
      17 Zajic T.
      Akpudje J. 44
      Cernak M. 95
      Ikaunieks D. 9
      Jovovic V. 25
      Konda I. 20
      Patrak V. 33
      Stepanek D. 5
      Surovcik J. (G) 29
      Surzyn M. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nikl M.
      Horejs D.
    • Ceske Budejovice vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê

    • Ceske Budejovice
      Baumit Jablonec
    • 11
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      10
    •  
       
    • 13
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 6
      Saves
      8
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 124
      Attack
      109
    •  
       
    • 91
      Dangerous Attack
      60
    •