Kết quả Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav, 21h00 ngày 03/9

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Strelecky ostrov (Ceske Budejovice)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Séc 2022-2023 » vòng 7

    • Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính

    • 41''
       Broukal D. (Ngáng chân)two_yellows
      0-0
    • 46''
        Zajic T.   Skoda M.
      0-0
    • 46''
        Sladky M.   Colic B.
      0-0
    • 46''
      0-0
        Skoda M.   Suchy M.
    • 55''
      0-0
        Matejovsky M.   Masek L.
    • 55''
      0-0
        Skalak J.   Ekpai U.
    • 60''
      0-1
      goal Ladra T. (Fulnek J.)
    • 61''
        Potocny R.   Sluka B.
      0-1
    • 73''
        Matousek J.   Cavos P.
      0-1
    • 75''
      0-2
      goal Ladra T. (Marecek D.)
    • 77''
        Gric J.   Cmelik L.
      0-2
    • 78''
      0-2
        Krobot L.   Skoda M.
    • 89''
      0-2
      yellow_card Marecek D. (Lỗi)
    • 90''
      0-2
        Donat D.   Dancak S.
    • Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Coudek O.
      38 Gric J.
      14 Hais D.
      9 Matousek J.
      13 Potocny R.
      1 Sipos D. (G)
      22 Sladky M.
      7 Svec J.
      17 Zajic T.
      Donat D. 13
      Krobot L. 24
      Matejovsky M. 8
      Mikulec P. (G) 99
      Skalak J. 10
      Skoda M. 21
      Stransky V. 14
      Zitny P. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Weber J.
      Hoftych P.
    • Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê

    • Ceske Budejovice
      Mlada Boleslav
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 2
      Shots
      25
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      11
    •  
       
    • 1
      Off Target
      14
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 8
      Saves
      1
    •  
       
    • 55
      Attack
      83
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      59
    •