Kết quả Ceske Budejovice vs Teplice, 22h00 ngày 08/4

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ceske Budejovice vs Teplice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Strelecky ostrov (Ceske Budejovice)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Séc 2022-2023 » vòng 26

    • Ceske Budejovice vs Teplice: Diễn biến chính

    • 46''
        Cmelik L.   Cavos P.
      0-1
    • 46''
        Adediran Q.   Skovajsa L.
      0-1
    • 48''
      0-2
      goal Gning A.
    • 58''
      0-2
        Urbanec J.   Gning A.
    • 62''
        Hais D.   Cermak M.
      0-2
    • 62''
        Bastl L.   Skoda M.
      0-2
    • 68''
      0-2
        Zak F.   Fila D.
    • 73''
      0-3
      goal Marecek L. (Zak F.)
    • 81''
       Hais D. (Lỗi)yellow_card
      0-3
    • 83''
        Hora V.   Hellebrand P.
      0-3
    • 85''
      0-3
        Hora J.   Jukl R.
    • 85''
      0-3
        Vachousek T.   Trubac D.
    • 88''
      0-3
      yellow_card Hora J. (Kéo áo)
    • Ceske Budejovice vs Teplice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Adediran Q.
      33 Andrew C. (G)
      5 Bastl L.
      4 Broukal D.
      21 Cmelik L.
      38 Gric J.
      14 Hais D.
      27 Hora V.
      30 Janacek M. (G)
      19 Penner N.
      20 Sluka B.
      Cicovsky A. 21
      Hora J. 22
      Hycka A. 16
      Mucha F. (G) 72
      Urbanec J. 26
      Vachousek T. 14
      Zak F. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nikl M.
      Frtala Z.
    • Ceske Budejovice vs Teplice: Số liệu thống kê

    • Ceske Budejovice
      Teplice
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 36
      Throw ins
      35
    •  
       
    • 159
      Attack
      137
    •  
       
    • 86
      Dangerous Attack
      66
    •