Kết quả CFR Cluj vs CS Universitatea Craiova, 22h00 ngày 10/9

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CFR Cluj vs CS Universitatea Craiova
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Dr. Constantin Rădulescu (Cluj-Napoca)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Romania 2022-2023 » vòng 10

    • CFR Cluj vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

    • 31''
      2-0
      yellow_card Mitrea B.
    • 46''
      2-0
        Ivan A.   Gaman V.
    • 46''
      2-0
        Mateiu A.   Nistor D.
    • 54''
      2-0
      yellow_card Alexandru George
    • 58''
      2-0
      yellow_card Ivan A.
    • 70''
        Birligea D.   Petrila C.
      2-0
    • 77''
      2-0
        Vina I.   Alexandru George
    • 77''
      2-0
        Rivaldinho   Markovic J.
    • 78''
        Cvek L.   Deac C.
      2-0
    • 79''
        Bus S.   Malele C.
      2-0
    • 82''
       Camora M.yellow_card
      2-0
    • 82''
      2-0
        Capatina M.   Vatajelu B.
    • 86''
        Yuri Matias   Burca A.
      2-0
    • 86''
        Hoban O.   Bordeianu M.
      2-0
    • CFR Cluj vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Birligea D.
      47 Braun C.
      99 Bus S.
      40 Cvek L.
      28 Hoban O.
      7 Paun A.
      8 Roger
      90 Sava R. (G)
      44 Yuri Matias
      Capatina M. 23
      Florescu E. 14
      Hanca S. 33
      Ivan A. 9
      Martic I. 27
      Mateiu A. 8
      Rivaldinho 17
      Rusu D. (G) 12
      Vina I. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrescu D.
      Radoi M.
    • CFR Cluj vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

    • CFR Cluj
      CS Universitatea Craiova
    • 3
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 10
      Shots
      9
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 5
      Saves
      3
    •  
       
    • 71
      Attack
      104
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      93
    •