Kết quả CFR Cluj vs UTA Arad, vòng 28 23h00 ngày 01/3

  • CFR Cluj 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CFR Cluj vs UTA Arad
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Dr. Constantin Rădulescu (Cluj-Napoca)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Romania 2022-2023 » vòng 28

    • CFR Cluj vs UTA Arad: Diễn biến chính

    • 32''
      1-0
      yellow_card Hoxhallari E.
    • 42''
        Kolinger D.   Burca A.
      1-0
    • 46''
      1-0
        Otele P.   Hoxhallari E.
    • 46''
      1-0
        Ubbink D.   Willie
    • 47''
      1-1
      goal Pop R.
    • 62''
      1-1
      yellow_card Vukcevic M.
    • 63''
       Yuri Matias (Deac C.)goal
      2-1
    • 70''
       Maglica A.red_card
      2-1
    • 71''
      2-1
        Postolachi V.   Bautista J.
    • 71''
      2-1
        Roger   Vukcevic M.
    • 72''
       Deac C.yellow_card
      2-1
    • 80''
        Tiru B.   Janga R.
      2-1
    • 84''
      2-1
        Pascalau P.   Pop R.
    • 90+2''
        Petrila C.   Krasniqi E.
      2-1
    • 90+2''
        Hoban O.   Cvek L.
      2-1
    • 90+2''
        Peteleu A.   Deac C.
      2-1
    • 90+7''
      2-1
      yellow_card Chindris A.
    • CFR Cluj vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 37 Bordeianu M.
      82 Fica A.
      28 Hoban O.
      33 Kolinger D.
      71 Peteleu A.
      11 Petrila C.
      1 Scuffet S. (G)
      25 Tiru B.
      15 Yeboah E.
      Balauru D. (G) 33
      Dobrescu M. 3
      Erico 21
      Otele P. 7
      Pascalau P. 24
      Postolachi V. 17
      Roger 11
      Stahl A. 29
      Ubbink D. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrescu D.
      Balint L.
    • CFR Cluj vs UTA Arad: Số liệu thống kê

    • CFR Cluj
      UTA Arad
    • 3
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 13
      Shots
      8
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 309
      Pass
      413
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 0
      Saves
      3
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 128
      Attack
      116
    •  
       
    • 83
      Dangerous Attack
      83
    •