Kết quả Chacarita Juniors vs CA Brown Adrogue, 06h10 ngày 03/7

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chacarita Juniors vs CA Brown Adrogue
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Chacarita Juniors (Buenos Aires)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng 22

    • Chacarita Juniors vs CA Brown Adrogue: Diễn biến chính

    • 47''
       Russo I.goal
      1-0
    • 57''
       Godoy S. L.goal
      2-0
    • 57''
       Godoy S. L.yellow_card
      2-0
    • 59''
      2-0
        Belinetz O.   Gimenez M.
    • 60''
       Fernandez T.yellow_card
      2-0
    • 63''
       Masuero A.yellow_card
      2-0
    • 65''
      2-0
      yellow_card Belinetz O.
    • 67''
      2-0
        Da Campo N.   Zaragoza L.
    • 73''
        Parra F.   Godoy S. L.
      2-0
    • 74''
      2-0
        Benitez F.   Balbi L.
    • 76''
        Pineyro A.   Perdomo L.
      2-0
    • 80''
      2-1
      goal Acosta M.
    • 81''
        Rosso F.   Fernandez T.
      2-1
    • 81''
        Maidana N.   Blanco R.
      2-1
    • Chacarita Juniors vs CA Brown Adrogue: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Berra T.
      12 Brambatti G. (G)
      16 Lacunza L.
      18 Maidana N.
      17 Parra F.
      15 Pineyro A.
      14 Rosso F.
      Arrechea N. 13
      Belinetz O. 20
      Benitez F. 18
      Contreras E. 19
      Da Campo N. 16
      Duba E. (G) 12
      Gimenez J. 17
      Mansilla J. 15
      Miceli G. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Centrone P.
      Vico P.
    • Chacarita Juniors vs CA Brown Adrogue: Số liệu thống kê

    • Chacarita Juniors
      CA Brown Adrogue
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 2
      Shots
      2
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 0
      Off Target
      1
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 47%
      Possession (HT)
      53%
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 37
      Attack
      55
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      25
    •