Kết quả Chacarita Juniors vs Sacachispas, 03h00 ngày 23/5

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chacarita Juniors vs Sacachispas
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Chacarita Juniors (Buenos Aires)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng 16

    • Chacarita Juniors vs Sacachispas: Diễn biến chính

    • 57''
      0-1
      yellow_card Sombra A.
    • 60''
        Parra F.   Hoyos E.
      0-1
    • 63''
      0-1
      yellow_card Atamanuk C.
    • 70''
       Perdomo L.yellow_card
      0-1
    • 70''
      0-1
        Pinedo G.   Marin F.
    • 70''
      0-1
      yellow_card Castaneda D.
    • 70''
      0-1
        Molina D.   Castaneda D.
    • 73''
        Nelle S.   Perdomo L.
      0-1
    • 73''
        Mendez J.   Gonzalez J.
      0-1
    • 82''
      0-1
        Bodencer E.   Giacomini R.
    • 84''
       Manchot A.red_card
      0-1
    • 89''
      0-1
        Diaz R. N.   Obregon B.
    • 89''
      0-1
        Barraza E.   Sombra A.
    • 90+3''
       red_card
      0-1
    • Chacarita Juniors vs Sacachispas: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Brambatti G. (G)
      15 Fredes H.
      16 Gonzalez R.
      18 Mendez J.
      14 Nelle S.
      17 Parra F.
      13 Rosso F.
      Barraza E. 14
      Bodencer E. 18
      Diaz R. N. 17
      Errecalde G. 13
      Lopez I. (G) 12
      Molina D. 16
      Pinedo G. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Centrone P.
      Lemos L.
    • Chacarita Juniors vs Sacachispas: Số liệu thống kê

    • Chacarita Juniors
      Sacachispas
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 2
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 2
      Shots
      3
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 2
      Off Target
      2
    •  
       
    • 25
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 59%
      Possession (HT)
      41%
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 52
      Attack
      45
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      17
    •