Kết quả Chacarita Juniors vs Villa Dalmine, 03h00 ngày 09/10

  • Vòng đấu: Vòng 37
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chacarita Juniors vs Villa Dalmine
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Chacarita Juniors (Buenos Aires)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Argentina 2022 » vòng 37

    • Chacarita Juniors vs Villa Dalmine: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Pusula G.   Moreyra F.
    • 59''
        Parra F.   Russo I.
      0-0
    • 59''
        Nelle S.   Blanco R.
      0-0
    • 59''
        Mendez J.   Fredes H.
      0-0
    • 71''
      0-0
      yellow_card Haberkorn F.
    • 71''
       Nelle S.yellow_card
      0-0
    • 73''
      0-0
        Albano V.   Tello L.
    • 76''
      0-0
      yellow_card Bertocchi N.
    • 76''
        Gonzalez R.   Formica L.
      0-0
    • 77''
      0-0
      yellow_card Albano V.
    • 84''
       Parra F.yellow_card
      0-0
    • 87''
      0-0
        Gaitan N.   Molina F.
    • 87''
      0-0
        Zeineddin N.   Haberkorn F.
    • 90''
      0-0
        D'Angelo E.   Bertocchi N.
    • Chacarita Juniors vs Villa Dalmine: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Brambatti G. (G)
      14 Figueroa I.
      16 Gonzalez R.
      19 Juarez F.
      15 Lacunza L.
      13 Manchot A.
      17 Mendez J.
      18 Nelle S.
      20 Parra F.
      Albano V. 13
      Ayala A. 19
      Costantino F. 17
      D'Angelo E. 16
      Franzoni J. 18
      Gaitan N. 15
      Pusula G. 14
      Salerno F. (G) 12
      Zeineddin N. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Venturelli M.
      Cardozo R.
    • Chacarita Juniors vs Villa Dalmine: Số liệu thống kê

    • Chacarita Juniors
      Villa Dalmine
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      6
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 156
      Attack
      120
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      61
    •