Kết quả Changchun YaTai vs Chengdu Better City, 18h30 ngày 01/9

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Changchun YaTai vs Chengdu Rongcheng FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Development Area Stadium (Changchun)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 12

    • Changchun YaTai vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính

    • 45''
       Zhang Y.yellow_card
      0-1
    • 46''
        He Guan   Mao Kaiyu
      0-1
    • 53''
      0-1
        Silva F.   Saldanha
    • 54''
      0-1
        Iminqari M.   Wu Guichao
    • 56''
      0-1
      yellow_card Chow T.
    • 63''
        Negao J.   Wang Jinxian
      0-1
    • 63''
        Zhang Li   Zhang Y.
      0-1
    • 70''
      0-1
      two_yellows Chow T.
    • 80''
        Zheng Zhiyun   Yan Zhiyu
      0-1
    • 81''
      0-1
        Abdugheni A.   Romulo
    • 90+3''
      0-1
      yellow_card Geng Xiaofeng
    • 90+4''
      0-1
      yellow_card Silva F.
    • Changchun YaTai vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Ci Henglong (G)
      26 Dong H.
      33 Feng Shuaihang
      19 Liao C.
      32 Li Guangwen
      1 Liu Weiguo (G)
      9 Negao J.
      15 Tudi Dilyimit
      25 Wang Huapeng
      27 Zhang Li
      16 Zheng Zhiyun
      Abdugheni A. 20
      Gan Rui 17
      Gou J. 36
      Han Guanghui 14
      Hu J. 13
      Iminqari M. 29
      Liu Bin 27
      Min Junlin 18
      Silva F. 9
      Wang Hanlin 28
      Xiang Baixu 19
      Zhang Y. (G) 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Chen Yang
      Seo Jung-Won
    • Changchun YaTai vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê

    • Changchun YaTai
      Chengdu Rongcheng FC
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      7
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 444
      Pass
      371
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 19
      Head Success
      18
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 17
      Tackles
      16
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 13
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 115
      Attack
      95
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      40
    •