Kết quả Chapecoense vs Gremio RS, 04h30 ngày 27/7

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
    Gremio RS 2 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Chapecoense vs Gremio RS
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Arena Condá (Chapecó)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Brazil 2022 » vòng 21

    • Chapecoense vs Gremio RS: Diễn biến chính

    • Chapecoense vs Gremio RS: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Calebe O.
      49 Claudinho
      10 Farias A.
      26 Henrique T.
      39 Jonathan
      66 Kevin
      32 Lima
      20 Luizinho
      31 Paulo J.
      1 Vagner (G)
      16 Vitor Becker
      4 Xandao
      Adriel (G) 31
      Diogo Barbosa 6
      Elias Manoel 18
      Guilherme Augusto 11
      Janderson 20
      Jhonata Varela 43
      Lucas Leiva 15
      Mateus Sarara 48
      Nata 36
      Pedro Lucas 14
      Rodrigues 26
      Thiago Santos 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Cabo M.
      Machado R.
    • Chapecoense vs Gremio RS: Số liệu thống kê

    • Chapecoense
      Gremio RS
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 23
      Shots
      6
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 16
      Off Target
      2
    •  
       
    • 6
      Blocked
      3
    •  
       
    • 5
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 46%
      Possession (HT)
      54%
    •  
       
    • 466
      Pass
      320
    •  
       
    • 5
      Phạm lỗi
      5
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 11
      Head Success
      6
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 15
      Tackles
      11
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 5
      Intercept
      5
    •  
       
    • 106
      Attack
      80
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      35
    •