Kết quả Charlton Athletic vs Portsmouth, 21h00 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Charlton Athletic vs Portsmouth
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: The Valley (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Anh 2022-2023 » vòng 14

    • Charlton Athletic vs Portsmouth: Diễn biến chính

    • 31''
       Blackett-Taylor C. (Kirk C.)goal
      2-0
    • 46''
      2-0
        Swanson Z.   Morrison M.
    • 46''
      2-0
        Jacobs M.   Koroma J.
    • 63''
      2-0
        Curtis R.   Jacobs M.
    • 66''
      2-0
      two_yellows Pack M.
    • 67''
       O'Connell E. (Fraser S.)goal
      3-0
    • 68''
      3-0
        Hackett-Fairchild R.   Scarlett D.
    • 68''
      3-0
        Mingi J. J.   Dale O.
    • 70''
       Sessegnon S.yellow_card
      3-0
    • 70''
      3-0
      yellow_card Morrell J.
    • 71''
        Payne J.   Rak-Sakyi J.
      3-0
    • 71''
        Morgan A.   Blackett-Taylor C.
      3-0
    • 77''
        Aneke Ch.   Stockley J.
      3-0
    • 78''
        Clare S.   Sessegnon S.
      3-0
    • 79''
        McGrandles C.   Fraser S.
      3-0
    • 84''
       Dobson G.yellow_card
      3-0
    • 88''
       Morgan A.yellow_card
      3-0
    • Charlton Athletic vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Aneke Ch.
      43 Campbell T.
      28 Clare S.
      13 MacGillivray C. (G)
      12 McGrandles C.
      10 Morgan A.
      19 Payne J.
      Curtis R. 11
      Hackett-Fairchild R. 18
      Jacobs M. 24
      Mingi J. J. 25
      Oluwayemi J. (G) 21
      Pigott J. 10
      Swanson Z. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Garner B.
      Cowley D.
    • Charlton Athletic vs Portsmouth: Số liệu thống kê

    • Charlton Athletic
      Portsmouth
    • 8
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      10
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 2
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 366
      Pass
      384
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 36
      Heads
      36
    •  
       
    • 17
      Head Success
      19
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 18
      Tackles
      19
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      30
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 12
      Intercept
      9
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 88
      Attack
      84
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      38
    •