Kết quả Chelsea vs Red Bull Salzburg, 02h00 ngày 15/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng E
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chelsea vs Red Bull Salzburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stamford Bridge (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Chelsea vs Red Bull Salzburg: Diễn biến chính

    • 66''
        Broja A.   Aubameyang P.
      1-0
    • 66''
        Loftus-Cheek R.   Havertz K.
      1-0
    • 70''
      1-0
        Adamu J.   Sesko B.
    • 70''
      1-0
        Kameri D.   Sucic L.
    • 75''
      1-1
      goal Okafor N. (Adamu J.)
    • 76''
      1-1
      yellow_card Adamu J. (Phi thể thao)
    • 77''
      1-1
      yellow_card Pavlovic S. (Ngáng chân)
    • 78''
      1-1
      yellow_card Ulmer A. (Lỗi)
    • 79''
       James R. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 81''
        Gallagher C.   Kovacic M.
      1-1
    • 81''
        Ziyech H.   Azpilicueta C.
      1-1
    • 84''
        Pulisic C.   Sterling R.
      1-1
    • 85''
      1-1
        Koita S.   Okafor N.
    • 89''
      1-1
      yellow_card Capaldo N. (Ngáng chân)
    • Chelsea vs Red Bull Salzburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Bettinelli M. (G)
      18 Broja A.
      14 Chalobah T.
      21 Chilwell B.
      30 Chukwuemeka C.
      33 Fofana W.
      23 Gallagher C.
      26 Koulibaly K.
      12 Loftus-Cheek R.
      10 Pulisic C.
      20 Zakaria D.
      22 Ziyech H.
      Adamu J. 9
      Baidoo S. 6
      Diarra Y. 24
      Gourna-Douath L. 27
      Kameri D. 8
      Koita S. 20
      Mantl N. (G) 1
      Piatkowski K. 4
      Simic R. 23
      Van der Brempt I. 2
      Walke A. (G) 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Potter G.
      Jaissle M.
    • Chelsea vs Red Bull Salzburg: Số liệu thống kê

    • Chelsea
      Red Bull Salzburg
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 17
      Shots
      4
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      1
    •  
       
    • 6
      Blocked
      0
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 72%
      Possession
      28%
    •  
       
    • 73%
      Possession (Half-Time)
      27%
    •  
       
    • 646
      Pass
      253
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      60%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 4
      Offsides
      4
    •  
       
    • 20
      Heads
      20
    •  
       
    • 8
      Head Success
      12
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 27
      Tackles
      22
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 27
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 12
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 119
      Attack
      107
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      27
    •