Kết quả Cheltenham Town vs Exeter City, 01h45 ngày 10/8

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Exeter City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Whaddon Road (Cheltenham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Anh 2022-2023 » vòng 1

    • Cheltenham Town vs Exeter City: Diễn biến chính

    • 28''
      0-3
      goal Jay M. (Caprice J.)
    • 35''
      0-4
      goal Nombe S. (Sweeney P.)
    • 38''
       Lloyd G.yellow_card
      0-4
    • 45+1''
      0-5
      goal Sparkes J. (Nombe S.)
    • 46''
      0-5
        Cox S.   Nombe S.
    • 46''
      0-5
        Pond A.   Sweeney P.
    • 50''
      0-6
      goal Kite H.
    • 51''
      0-6
        Grounds J.   Hartridge A.
    • 51''
      0-6
        Key J.   Sparkes J.
    • 54''
        Ebanks C.   Brown C.
      0-6
    • 55''
      0-6
        Chauke K.   Collins A.
    • 55''
        Barkers D.   Bonds E.
      0-6
    • 63''
       Horton G.yellow_card
      0-6
    • 64''
        Sercombe L.   Adshead D.
      0-6
    • 64''
        May A.   Lloyd G.
      0-6
    • 64''
        Long S.   Taylor J.
      0-6
    • 84''
      0-7
      goal Coley J.
    • Cheltenham Town vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Barkers D.
      25 Ebanks C.
      18 Hutchinson R.
      2 Long S.
      20 MacDonald S. (G)
      10 May A.
      28 Perry T.
      8 Sercombe L.
      14 Taylor C.
      Brown J. 20
      Chauke K. 15
      Cox S. 19
      Diabate C. 39
      Dieng T. 14
      Grounds J. 27
      Key J. 12
      Lee H. (G) 22
      Pond A. 34
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Elliott W.
      Taylor M.
    • Cheltenham Town vs Exeter City: Số liệu thống kê

    • Cheltenham Town
      Exeter City
    • 3
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 10
      Shots
      15
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 393
      Pass
      389
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 0
      Offsides
      4
    •  
       
    • 27
      Head Success
      24
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      17
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 10
      Intercept
      18
    •  
       
    • 83
      Attack
      141
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      48
    •