Kết quả Cheltenham Town vs Port Vale, 22h00 ngày 28/1

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Port Vale
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Whaddon Road (Cheltenham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Anh 2022-2023 » vòng 29

    • Cheltenham Town vs Port Vale: Diễn biến chính

    • 82''
      0-0
        Proctor J.   Butterworth D.
    • 88''
        Barkers D.   Perry T.
      0-0
    • Cheltenham Town vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Baggott E.
      26 Barkers D.
      7 Brown C.
      22 Jackson R.
      20 MacDonald S. (G)
      30 Norton C.
      3 Williams B.
      Forrester W. 15
      Holden R. 17
      McDermott T. 28
      Plant J. 29
      Proctor J. 13
      Robinson S. 27
      Stone A. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Elliott W.
      Clarke D.
    • Cheltenham Town vs Port Vale: Số liệu thống kê

    • Cheltenham Town
      Port Vale
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 12
      Shots
      14
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 5
      Blocked
      5
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 307
      Pass
      491
    •  
       
    • 57%
      Pass Success
      74%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 48
      Heads
      43
    •  
       
    • 22
      Head Success
      24
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 21
      Tackles
      10
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      0
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      33
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 20
      Intercept
      8
    •  
       
    • 80
      Attack
      126
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      54
    •