Kết quả Chengdu Better City vs Beijing Guoan, 18h30 ngày 08/6

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Chengdu Phoenix Hill Sports Park (Chengdu)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 2

    • Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan: Diễn biến chính

    • 30''
      1-2
      own_goal Zhang Y. (Phản lưới)
    • 34''
      1-2
      yellow_card Wang Gang
    • 40''
      1-2
      yellow_card Zhang Yuning
    • 41''
       Abdugheni A.red_card
      1-2
    • 45''
      1-3
      goal Zhang Yuning
    • 45+5''
       Feng Zhuoyi (Silva F.)goal
      2-3
    • 46''
      2-3
        Gao T.   Zhang Xizhe
    • 48''
      2-3
      yellow_card Yu Dabao
    • 58''
       Chow T.yellow_card
      2-3
    • 61''
      2-3
        Wang Z.   Adegbenro S.
    • 67''
        Geng Xiaofeng   Zhang Y.
      2-3
    • 75''
       Gou J.red_card
      2-3
    • 80''
        Gan Rui   Feng Zhuoyi
      2-3
    • 85''
      2-3
      yellow_card Gao T.
    • 90''
       Chow T.two_yellows
      2-3
    • 90+2''
      2-3
        Cao Y.   Zhang Yuning
    • Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 39 Gan Chao
      17 Gan Rui
      1 Geng Xiaofeng (G)
      13 Hu J.
      16 Hu M.
      27 Liu Bin
      21 Meng J.
      18 Min Junlin
      28 Wang Hanlin
      40 Windbichler R.
      15 Wu Guichao
      19 Xiang Baixu
      Cao Y. 37
      Dabro M. 30
      Gao T. 15
      Jin T. 18
      Liu G. 32
      Muhmet N. 34
      Piao Cheng 8
      Ruan Qilong 38
      Wang Z. 20
      Yongyong Hou 7
      Yu Yang 3
      Zou Dehai (G) 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Seo Jung-Won
      Xie F.
    • Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan: Số liệu thống kê

    • Chengdu Rongcheng FC
      Beijing Guoan
    • 8
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 3
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      12
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 6
      Blocked
      3
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 49%
      Possession (HT)
      51%
    •  
       
    • 208
      Pass
      194
    •  
       
    • 20
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 27
      Head Success
      25
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 15
      Tackles
      14
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 8
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 102
      Attack
      64
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      24
    •