Kết quả Chengdu Better City vs Wuhan Three Towns, 18h30 ngày 03/12

  • Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Chengdu Phoenix Hill Sports Park (Chengdu)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 32

    • Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính

    • 63''
       Liu T.yellow_card
      0-0
    • 65''
        Silva F.   Li Jianbin
      0-0
    • 85''
      0-0
        Tao Qianglong   Xie Pengfei
    • 85''
      0-0
        Zhang Hui   Xu H.
    • 90+2''
       Silva F. (Romulo)goal
      1-0
    • Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Hu R.
      22 Hu X.
      29 Iminqari M.
      27 Liu Bin
      21 Meng J.
      9 Silva F.
      28 Wang Hanlin
      19 Xiang Baixu
      24 Xing Yu (G)
      Deng Zhuoxiang 8
      Duan Y. 6
      Gao Zhunyi 20
      He T. 33
      Luo Senwen 31
      Qu Cheng 17
      Sang Y. 10
      Shewketjan T. 36
      Tao Qianglong 29
      Wu Fei (G) 1
      Yang Kuo 16
      Zhang Hui 40
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Seo Jung-Won
      Morilla P.
    • Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê

    • Chengdu Rongcheng FC
      Wuhan Three Towns
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 10
      Off Target
      11
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 67%
      Possession
      33%
    •  
       
    • 72%
      Possession (Half-Time)
      28%
    •  
       
    • 502
      Pass
      242
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 7
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 121
      Attack
      84
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      38
    •