Kết quả Chengdu Better City vs Zhejiang Greentown, 19h00 ngày 18/9

  • Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Professional FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Chengdu Phoenix Hill Sports Park (Chengdu)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 19

    • Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Professional FC: Diễn biến chính

    • 57''
      1-0
      yellow_card Dong Yu
    • 63''
        Silva F.   Saldanha
      1-0
    • 68''
       Tang X.yellow_card
      1-0
    • 69''
      1-0
      yellow_card Leung N.
    • 74''
      1-0
        Yao Junsheng   Long W.
    • 78''
        Hu H.   Iminqari M.
      1-0
    • 79''
       Gou J.yellow_card
      1-0
    • 79''
        Hu J.   Gou J.
      1-0
    • 82''
      1-1
      goal Ewolo U. D. (Dong Yu)
    • 85''
      1-1
        Wang D.   Dong Yu
    • 86''
      1-1
        Gao Di   Matheus
    • 90+1''
       Silva F.yellow_card
      1-1
    • 90+6''
      1-1
      yellow_card Wang D.
    • Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Professional FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Gan Rui
      37 Han Xuan
      2 Hu H.
      13 Hu J.
      27 Liu Bin
      21 Meng J.
      9 Silva F.
      28 Wang Hanlin
      15 Wu Guichao
      19 Xiang Baixu
      24 Xing Yu (G)
      31 Yang T-H.
      Abdusalam A. 18
      Gao Di 9
      Kurban E. 21
      Lai J. (G) 12
      Liu H. 5
      Wang D. 20
      Wang Y. 3
      Wu Y. 23
      Yao Junsheng 6
      Zhang Jiaqi 29
      Zhao B. (G) 33
      Zhong H. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Seo Jung-Won
      Vinyals J.
    • Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Professional FC: Số liệu thống kê

    • Chengdu Rongcheng FC
      Zhejiang Professional FC
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 11
      Shots
      18
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 9
      Off Target
      12
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 36%
      Possession
      64%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 289
      Pass
      499
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 11
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 8
      Intercept
      14
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 75
      Attack
      95
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      38
    •