Kết quả Chindia Targoviste vs CS Mioveni, 22h00 ngày 15/10

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chindia Targoviste vs CS Mioveni
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Ilie Oană (Ploieşti)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Romania 2022-2023 » vòng 14

    • Chindia Targoviste vs CS Mioveni: Diễn biến chính

    • 46''
        Boldor D.   Celea D.
      0-0
    • 49''
      0-0
      yellow_card Oancea D.
    • 59''
        Ionita A.   Serban A.
      0-0
    • 60''
        Chamed N.   Dumitrascu D.
      0-0
    • 60''
      0-0
        Cosereanu V.   Oancea D.
    • 60''
      0-0
        Blanaru S.   Burlacu A.
    • 60''
      0-0
        Toma D.   Lixandru M.
    • 63''
       Popa D.yellow_card
      0-0
    • 66''
      0-0
      yellow_card Trif R.
    • 71''
        Cooper G.   Akhmatov R.
      0-0
    • 75''
       Vorobjovas M.yellow_card
      0-0
    • 78''
      0-0
      yellow_card Ene C.
    • 81''
      0-0
        Kabananga J.   Krasniqi B.
    • 86''
      0-0
      yellow_card Pop V.
    • 86''
        Ndom A.   Vorobjovas M.
      0-0
    • 87''
       Obiang E. (Chamed N.)goal
      1-0
    • 89''
      1-0
        Antal L.   Ene C.
    • Chindia Targoviste vs CS Mioveni: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Atanase C.
      25 Boldor D.
      17 Chamed N.
      9 Cooper G.
      14 Grubac S.
      88 Ionita A.
      12 Mihai E. (G)
      23 Mihaiu A. M.
      42 Ndom A.
      Antal L. 17
      Blanaru S. 89
      Burnea I. 6
      Carnat N. 31
      Cosereanu V. 10
      Croitoru F. (G) 13
      Garutti 27
      Kabananga J. 99
      Toma D. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrea A.
      Stoican F.
    • Chindia Targoviste vs CS Mioveni: Số liệu thống kê

    • Chindia Targoviste
      CS Mioveni
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 12
      Shots
      7
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 117
      Attack
      130
    •  
       
    • 69
      Dangerous Attack
      79
    •