Kết quả Chindia Targoviste vs Rapid Bucuresti, 22h00 ngày 01/10

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chindia Targoviste vs Rapid Bucuresti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Eugen Popescu (Targoviste)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Romania 2022-2023 » vòng 12

    • Chindia Targoviste vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

    • 36''
      1-0
        Papeau J.   Costache V.
    • 37''
      1-0
        Luckassen K.   Ionita II A.
    • 38''
       Boldor D.yellow_card
      1-0
    • 46''
        Moldovan D.   Vorobjovas M.
      1-0
    • 46''
        Orozco E.   Dumitrascu D.
      1-0
    • 55''
      1-0
      yellow_card Morais J.
    • 57''
       Negut C.goal
      2-0
    • 59''
      2-1
      goal Sefer A.
    • 59''
      2-1
        Stefan F.   Onea R.
    • 68''
      2-1
      yellow_card Moldovan H.
    • 70''
       Akhmatov R.yellow_card
      2-1
    • 70''
      2-1
        Emmers X.   Crepulja L.
    • 70''
      2-1
        Panoiu S.   Sefer A.
    • 77''
        Grubac S.   Popa D.
      2-1
    • 84''
        Passaglia J.   Popadiuc D.
      2-1
    • 89''
      2-1
      yellow_card Emmers X.
    • 90+1''
        Chamed N.   Negut C.
      2-1
    • 90+2''
      2-1
      yellow_card Luckassen K.
    • Chindia Targoviste vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Atanase C.
      17 Chamed N.
      13 Cherchez C.
      15 Dinu C.
      14 Grubac S.
      88 Ionita A.
      1 Moldovan D. (G)
      21 Orozco E.
      4 Passaglia J.
      Ciobanu A. 8
      Draghia V. (G) 90
      Dussaut D. 15
      Emmers X. 25
      Ignat C. 5
      Luckassen K. 42
      Panoiu S. 17
      Papeau J. 96
      Stefan F. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrea A.
      Mutu A.
    • Chindia Targoviste vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

    • Chindia Targoviste
      Rapid Bucuresti
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 9
      Shots
      12
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      8
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 94
      Attack
      115
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      70
    •