Kết quả Chindia Targoviste vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 22h00 ngày 10/9

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chindia Targoviste vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Eugen Popescu (Targoviste)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Romania 2022-2023 » vòng 10

    • Chindia Targoviste vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

    • 43''
       Cooper G. (Negut C.)goal
      1-1
    • 45+2''
       Orozco E.yellow_card
      1-1
    • 46''
        Dumitrascu D.   Popadiuc D.
      1-1
    • 46''
        Passaglia J.   Akhmatov R.
      1-1
    • 54''
        Grubac S.   Cooper G.
      1-1
    • 62''
      1-1
        Gheorghe I.   Barbut C.
    • 67''
      1-1
        Safranko P.   Rodriguez J.
    • 67''
        Serban A.   Negut C.
      1-1
    • 80''
       Passaglia J.yellow_card
      1-1
    • 81''
      1-2
      goal Gheorghe I. (Phạt đền)
    • 82''
        Chamed N.   Popa D.
      1-2
    • 82''
      1-2
        Tudorie A.   Rondon M.
    • 83''
      1-2
        Junior F.   Aganovic A.
    • Chindia Targoviste vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 33 Cabuz C. (G)
      98 Capusa T.
      17 Chamed N.
      15 Dinu C.
      80 Dumitrascu D.
      7 Jipa A. D.
      4 Passaglia J.
      77 Serban A.
      Achahbar A. 10
      Balasa M. 44
      Began R. (G) 12
      Gheorghe I. 8
      Golofca C. 90
      Ispas R. 27
      Junior F. 22
      Tudorie A. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mihalcea A.
      Bergodi C.
    • Chindia Targoviste vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

    • Chindia Targoviste
      Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 7
      Shots
      11
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 98
      Attack
      110
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      61
    •