Kết quả Chindia Targoviste vs Steaua Bucuresti, 23h00 ngày 10/12

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chindia Targoviste vs Steaua Bucuresti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Eugen Popescu (Targoviste)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Romania 2022-2023 » vòng 20

    • Chindia Targoviste vs Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

    • 23''
       Obiang E.yellow_card
      0-0
    • 24''
      0-1
      goal Radunovic R. (Phạt đền)
    • 34''
        Cooper G.   Popa D.
      0-1
    • 40''
       Negut C.yellow_card
      0-1
    • 41''
      0-1
      yellow_card Miculescu D.
    • 46''
      0-1
        Nikolov B.   Edjouma M.
    • 54''
      0-1
      yellow_card Cordea A.
    • 57''
       Popadiuc D.yellow_card
      0-1
    • 62''
        Chamed N.   Dumitrascu D.
      0-1
    • 66''
      0-1
        Omrani B.   Cordea A.
    • 73''
      0-2
      goal Omrani B.
    • 77''
        Passaglia J.   Vorobjovas M.
      0-2
    • 77''
        Serban A.   Negut C.
      0-2
    • 79''
      0-2
        Radaslavescu E.   Popescu O.
    • 86''
       Celea D.yellow_card
      0-2
    • Chindia Targoviste vs Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Atanase C.
      17 Chamed N.
      9 Cooper G.
      15 Dinu C.
      7 Jipa A. D.
      23 Mihaiu A. M.
      1 Moldovan D. (G)
      4 Passaglia J.
      77 Serban A.
      Bouhenna R. 29
      Ducan R. (G) 1
      Harut D. 6
      Miculescu D. 11
      Nikolov B. 24
      Oaida R. 26
      Omrani B. 19
      Pantea A. 28
      Radaslavescu E. 80
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrea A.
      Strizu L.
    • Chindia Targoviste vs Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

    • Chindia Targoviste
      Steaua Bucuresti
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 8
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 331
      Pass
      237
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 33
      Throw ins
      58
    •  
       
    • 31
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 103
      Attack
      119
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      64
    •